99
Daigo NISHI

Full Name: Daigo Nishi

Tên áo: NISHI

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 75

Tuổi: 37 (Aug 28, 1987)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 73

CLB: Iwate Grulla Morioka

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 1, 2024Iwate Grulla Morioka75
Oct 24, 2023Hokkaido Consadole Sapporo đang được đem cho mượn: Iwate Grulla Morioka75
Oct 18, 2023Hokkaido Consadole Sapporo đang được đem cho mượn: Iwate Grulla Morioka79
Mar 26, 2023Hokkaido Consadole Sapporo79
Jan 25, 2023Hokkaido Consadole Sapporo79
Jan 11, 2023Hokkaido Consadole Sapporo79
Jan 6, 2023Hokkaido Consadole Sapporo80
Aug 4, 2022Hokkaido Consadole Sapporo80
Jul 29, 2022Hokkaido Consadole Sapporo83
Feb 5, 2022Hokkaido Consadole Sapporo83
Feb 4, 2022Urawa Red Diamonds83
Apr 21, 2021Urawa Red Diamonds83
Jan 11, 2021Urawa Red Diamonds83
Jul 12, 2019Vissel Kobe83
Jan 14, 2019Vissel Kobe83

Iwate Grulla Morioka Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Koki MizunoKoki MizunoAM(PTC)3970
51
Kota FukatsuKota FukatsuHV(C)4075
6
Shunki TakahashiShunki TakahashiHV,DM(PT)3473
99
Daigo NishiDaigo NishiHV,DM,TV(P)3775
5
Masakazu TashiroMasakazu TashiroHV(C)3676
46
Atsutaka NakamuraAtsutaka NakamuraAM(PTC)3473
9
Ken TokuraKen TokuraF(C)3873
1
Kenta TannoKenta TannoGK3875
13
Daiki KogureDaiki KogureHV(PT),DM,TV(P)3073
18
Tsuyoshi MiyaichiTsuyoshi MiyaichiHV,DM,TV,AM,F(P)2973
31
Ken TajiriKen TajiriGK3170
19
Hyun-Soo JangHyun-Soo JangTV,AM(T)3270
13
Ryoma IshidaRyoma IshidaHV,DM,TV(P)2873
27
Ren FujimuraRen FujimuraTV,AM(C)2570
17
Ryo NiizatoRyo NiizatoTV(C)2974
7
Shumpei FukahoriShumpei FukahoriAM,F(PTC)2675
Oliveira CristianoOliveira CristianoF(C)2570
6
Kentaro KaiKentaro KaiHV(C)3074
15
Toi KagamiToi KagamiTV,AM(PT)2673
80
Kenneth OtaborKenneth OtaborTV(PTC)2260
28
Shunji MasudaShunji MasudaTV(PTC)2672
2
Tatsuya TabiraTatsuya TabiraHV(C)2365
30
Shuto Adachi
Vissel Kobe
DM,TV(C)2070