Full Name: Masakazu Tashiro
Tên áo: TASHIRO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 37 (Jun 26, 1988)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 68
CLB: Iwate Grulla Morioka
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 5, 2023 | Iwate Grulla Morioka | 76 |
Feb 2, 2022 | RB Omiya Ardija | 76 |
Dec 2, 2021 | Yokohama FC | 76 |
Dec 1, 2021 | Yokohama FC | 76 |
Oct 4, 2021 | Yokohama FC đang được đem cho mượn: Machida Zelvia | 76 |
Apr 30, 2021 | Yokohama FC | 76 |
Apr 23, 2021 | Yokohama FC | 75 |
Feb 12, 2019 | Yokohama FC | 75 |
Mar 13, 2018 | V-Varen Nagasaki | 75 |
Jul 5, 2014 | JEF United Chiba | 75 |
Nov 25, 2013 | Yokohama F. Marinos | 75 |
Oct 12, 2013 | Yokohama F. Marinos | 75 |