31
Ken TAJIRI

Full Name: Ken Tajiri

Tên áo: TAJIRI

Vị trí: GK

Chỉ số: 70

Tuổi: 31 (Jun 11, 1993)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 77

CLB: Iwate Grulla Morioka

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 2, 2023Iwate Grulla Morioka70
Jun 2, 2021Gainare Tottori70
Apr 16, 2020Gainare Tottori70
Jul 12, 2019Gamba Osaka70
Dec 2, 2018Gamba Osaka70
Dec 1, 2018Gamba Osaka70
Mar 9, 2018Gamba Osaka đang được đem cho mượn: Zweigen Kanazawa70
Dec 2, 2017Gamba Osaka70
Dec 1, 2017Gamba Osaka70
Sep 26, 2017Gamba Osaka đang được đem cho mượn: Zweigen Kanazawa70

Iwate Grulla Morioka Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Koki MizunoKoki MizunoAM(PTC)3970
51
Kota FukatsuKota FukatsuHV(C)4075
6
Shunki TakahashiShunki TakahashiHV,DM(PT)3473
99
Daigo NishiDaigo NishiHV,DM,TV(P)3775
5
Masakazu TashiroMasakazu TashiroHV(C)3676
46
Atsutaka NakamuraAtsutaka NakamuraAM(PTC)3473
9
Ken TokuraKen TokuraF(C)3873
1
Kenta TannoKenta TannoGK3875
13
Daiki KogureDaiki KogureHV(PT),DM,TV(P)3073
18
Tsuyoshi MiyaichiTsuyoshi MiyaichiHV,DM,TV,AM,F(P)2973
31
Ken TajiriKen TajiriGK3170
7
Masashi WadaMasashi WadaF(PTC)2773
19
Hyun-Soo JangHyun-Soo JangTV,AM(T)3270
13
Ryoma IshidaRyoma IshidaHV,DM,TV(P)2873
27
Ren FujimuraRen FujimuraTV,AM(C)2570
17
Ryo NiizatoRyo NiizatoTV(C)2974
7
Shumpei FukahoriShumpei FukahoriAM,F(PTC)2675
Oliveira CristianoOliveira CristianoF(C)2570
6
Kentaro KaiKentaro KaiHV(C)3074
15
Toi KagamiToi KagamiTV,AM(PT)2673
80
Kenneth OtaborKenneth OtaborTV(PTC)2260
28
Shunji MasudaShunji MasudaTV(PTC)2672
2
Tatsuya TabiraTatsuya TabiraHV(C)2365
30
Shuto Adachi
Vissel Kobe
DM,TV(C)2070