16
Fredy RIBEIRO

Full Name: Alfredo Kulembe Ribeiro

Tên áo: FREDY

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 34 (Mar 27, 1990)

Quốc gia: Angola

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 67

CLB: Bodrum FK

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 21, 2024Bodrum FK82
Sep 1, 2023Eyüpspor82
Jan 13, 2023Antalyaspor82
Apr 20, 2022Antalyaspor82
Mar 15, 2021Antalyaspor82
Sep 9, 2020Antalyaspor82
Apr 11, 2020Antalyaspor82
Apr 7, 2020Antalyaspor83
Feb 2, 2019Antalyaspor83
Jan 31, 2019Antalyaspor82
Jan 28, 2019B SAD82
Mar 26, 2018B SAD82
Jun 12, 2017B SAD80
Feb 25, 2017SBV Excelsior80
Sep 1, 2016SBV Excelsior77

Bodrum FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Ondrej CelustkaOndrej CelustkaHV(PC)3580
16
Fredy RibeiroFredy RibeiroTV(C),AM(PTC)3482
15
Arlind AjetiArlind AjetiHV(PC)3181
5
Taylan Antalyali
Galatasaray SK
DM,TV,AM(C)3084
53
Gökhan AkkanGökhan AkkanGK3083
9
George PușcașGeorge PușcașF(C)2883
29
Christophe HérelleChristophe HérelleHV(C)3283
99
Taulant SeferiTaulant SeferiAM(PT),F(PTC)2882
10
Enis BardhiEnis BardhiTV,AM(TC)2987
6
Süleyman ÖzdamarSüleyman ÖzdamarHV(C)3174
11
Jonathan OkitaJonathan OkitaAM,F(PTC)2882
20
Pedro BrazãoPedro BrazãoAM(PTC)2276
1
Diogo SousaDiogo SousaGK2676
41
Gökdeniz BayrakdarGökdeniz BayrakdarAM(PT),F(PTC)2380
7
Zdravko DimitrovZdravko DimitrovAM(PTC)2675
19
Haqi OsmanHaqi OsmanAM,F(PT)2275
26
Musah MohammedMusah MohammedHV,DM(C)2375
Mustafa ErdilmanMustafa ErdilmanDM,TV,AM(C)2173
21
Ahmet AslanAhmet AslanHV,DM(C)2368
34
Ali AytemurAli AytemurHV(C)2876
77
Cenk SenCenk SenHV,DM,TV(T),AM(PT)2476
23
Uzeyir ErgunUzeyir ErgunHV,DM,TV(P)3275
8
Samet YalcinSamet YalcinHV,DM,TV(C)3076
4
Erkan DegismezErkan DegismezDM,TV(C)3867
48
Celal DumanliCelal DumanliAM,F(C)3076
91
Enes OgruceEnes OgruceTV,AM(C)1770
18
Gabriel ObekpaGabriel ObekpaHV,DM,TV(C)2065
70
Ege BilselEge BilselAM(T),F(TC)2165
76
Yusuf BozkurtYusuf BozkurtAM(PT),F(PTC)1962
88
Bilal GüvenBilal GüvenTV(C)2062
97
Arda CetinArda CetinTV(C)1962
63
Kaan BengiKaan BengiHV(TC)1968
14
Tunahan AkpinarTunahan AkpinarDM,TV,AM(C)2363
22
Kerem ErsunarKerem ErsunarGK2163
Rüzgar AdiyamanRüzgar AdiyamanGK1863
94
Yusuf SertkayaYusuf SertkayaHV,DM,TV(C)1973
95
Ogulcan BaşolOgulcan BaşolHV(C)1965