9
George PUȘCAȘ

Full Name: George Alexandru Puşcaş

Tên áo: PUȘCAȘ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 28 (Apr 8, 1996)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: Bodrum FK

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 16, 2024Bodrum FK83
Aug 15, 2024Bodrum FK83
Jun 2, 2024Genoa CFC83
Jun 1, 2024Genoa CFC83
Jan 22, 2024Genoa CFC đang được đem cho mượn: SSC Bari83
Aug 21, 2023Genoa CFC83
May 11, 2023Genoa CFC83
Apr 28, 2023Reading đang được đem cho mượn: Genoa CFC83
Sep 12, 2022Reading đang được đem cho mượn: Genoa CFC83
Aug 30, 2022Reading đang được đem cho mượn: Genoa CFC83
Aug 24, 2022Genoa CFC83
Jun 2, 2022Reading83
Jun 1, 2022Reading83
Mar 11, 2022Reading đang được đem cho mượn: Pisa SC83
Feb 1, 2022Reading đang được đem cho mượn: Pisa SC83

Bodrum FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Ondrej CelustkaOndrej CelustkaHV(PC)3580
16
Fredy RibeiroFredy RibeiroTV(C),AM(PTC)3582
15
Arlind AjetiArlind AjetiHV(PC)3181
5
Taylan Antalyali
Galatasaray SK
DM,TV,AM(C)3082
53
Gökhan AkkanGökhan AkkanGK3080
9
George PușcașGeorge PușcașF(C)2883
29
Christophe HérelleChristophe HérelleHV(C)3282
99
Taulant SeferiTaulant SeferiAM(PT),F(PTC)2882
10
Enis BardhiEnis BardhiTV,AM(TC)2986
6
Süleyman ÖzdamarSüleyman ÖzdamarHV(C)3274
11
Jonathan OkitaJonathan OkitaAM,F(PTC)2880
20
Pedro BrazãoPedro BrazãoAM(PTC)2277
1
Diogo SousaDiogo SousaGK2680
41
Gökdeniz BayrakdarGökdeniz BayrakdarAM(PT),F(PTC)2380
7
Zdravko DimitrovZdravko DimitrovAM(PTC)2678
19
Haqi OsmanHaqi OsmanAM,F(PT)2275
26
Musah MohammedMusah MohammedHV,DM(C)2378
30
Mustafa ErdilmanMustafa ErdilmanDM,TV,AM(C)2173
21
Ahmet AslanAhmet AslanHV,DM(C)2375
34
Ali AytemurAli AytemurHV(C)2878
77
Cenk SenCenk SenHV,DM,TV(T),AM(PT)2478
23
Uzeyir ErgunUzeyir ErgunHV,DM,TV(P)3277
4
Erkan DegismezErkan DegismezDM,TV(C)3867
48
Celal DumanliCelal DumanliAM,F(C)3076
91
Enes OgruceEnes OgruceTV,AM(C)1770
70
Ege BilselEge BilselAM(T),F(TC)2175
76
Yusuf BozkurtYusuf BozkurtAM(PT),F(PTC)1962
88
Bilal GüvenBilal GüvenTV(C)2062
97
Arda CetinArda CetinTV(C)1962
63
Kaan BengiKaan BengiHV(TC)2068
Efe GüvenliEfe GüvenliF(C)1965
14
Tunahan AkpinarTunahan AkpinarDM,TV,AM(C)2363
22
Kerem ErsunarKerem ErsunarGK2163
54
Rüzgar AdiyamanRüzgar AdiyamanGK1863
95
Ogulcan BaşolOgulcan BaşolHV(C)2065