20
Pedro BRAZÃO

Full Name: Pedro David Brazão Teixeira

Tên áo: BRAZÃO

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 22 (Dec 30, 2002)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 62

CLB: Bodrum FK

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 7, 2025Bodrum FK77
Jan 29, 2025Bodrum FK76
Aug 3, 2023Bodrum FK76
Jul 26, 2023Bodrum FK76
Jan 18, 2023FC Famalicão76
Aug 19, 2021FC Famalicão76
May 19, 2021OGC Nice76
May 13, 2021OGC Nice đang được đem cho mượn: Lausanne-Sport76
Sep 29, 2020OGC Nice đang được đem cho mượn: Lausanne-Sport70
Dec 2, 2019OGC Nice70
Jun 5, 2019OGC Nice70

Bodrum FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Fredy RibeiroFredy RibeiroTV(C),AM(PTC)3582
15
Arlind AjetiArlind AjetiHV(PC)3181
9
George PușcașGeorge PușcașF(C)2983
29
Christophe HérelleChristophe HérelleHV(C)3282
99
Taulant SeferiTaulant SeferiAM(PT),F(PTC)2882
6
Süleyman ÖzdamarSüleyman ÖzdamarHV(C)3274
Ali Eren IyicanAli Eren IyicanHV(TC),DM,TV(T)2675
11
Jonathan OkitaJonathan OkitaAM,F(PTC)2880
20
Pedro BrazãoPedro BrazãoAM(PTC)2277
1
Diogo SousaDiogo SousaGK2680
Halil Ibrahim SevincHalil Ibrahim SevincHV(P),DM,TV(PC)2370
41
Gökdeniz BayrakdarGökdeniz BayrakdarAM(PT),F(PTC)2380
7
Zdravko DimitrovZdravko DimitrovAM(PTC)2678
19
Haqi OsmanHaqi OsmanAM,F(PT)2375
26
Musah MohammedMusah MohammedHV,DM(C)2378
94
Eray AkarEray AkarAM,F(PT)2268
30
Mustafa ErdilmanMustafa ErdilmanDM,TV,AM(C)2173
21
Ahmet AslanAhmet AslanHV,DM(C)2475
34
Ali AytemurAli AytemurHV(C)2978
Ismail TarimIsmail TarimHV,DM(C)2165
77
Cenk SenCenk SenHV,DM,TV(T),AM(PT)2478
22
Osman KocaagaOsman KocaagaHV,DM,TV(P)2665
48
Celal DumanliCelal DumanliAM,F(C)3176
Bahri Can TosunBahri Can TosunGK2265
91
Enes OgruceEnes OgruceTV,AM(C)1870
Gabriel ObekpaGabriel ObekpaHV,DM,TV(C)2170
70
Ege BilselEge BilselAM(T),F(TC)2175
76
Yusuf BozkurtYusuf BozkurtAM(PT),F(PTC)1962
18
Habib BiçerHabib BiçerAM(P),F(PC)2167
Adem Metin TürkAdem Metin TürkAM(PTC)2168
88
Bilal GüvenBilal GüvenTV(C)2062
97
Arda CetinArda CetinTV(C)2062
63
Kaan BengiKaan BengiHV(TC)2068
Efe GüvenliEfe GüvenliF(C)1965
14
Tunahan AkpinarTunahan AkpinarDM,TV,AM(C)2363
22
Kerem ErsunarKerem ErsunarGK2263
Furkan ApaydinFurkan ApaydinHV(TC),DM(C)2375
54
Rüzgar AdiyamanRüzgar AdiyamanGK1863
Yusuf SertkayaYusuf SertkayaHV,DM,TV(C)1973
95
Ogulcan BaşolOgulcan BaşolHV(C)2065