99
Taulant SEFERI

Full Name: Taulant Fatmir Seferi

Tên áo: SEFERI

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (Nov 15, 1996)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 72

CLB: Bodrum FK

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 31, 2024Bodrum FK82
Jun 2, 2024Vorskla Poltava82
Jun 1, 2024Vorskla Poltava82
Jan 18, 2024Vorskla Poltava đang được đem cho mượn: Baniyas82
Jul 24, 2023Vorskla Poltava đang được đem cho mượn: Baniyas82
May 18, 2023Vorskla Poltava82
May 12, 2023Vorskla Poltava80
Sep 13, 2022Vorskla Poltava80
Aug 22, 2022Vorskla Poltava80
May 13, 2022KF Tirana80
May 9, 2022KF Tirana81
Apr 3, 2022KF Tirana81
Aug 31, 2021KF Tirana đang được đem cho mượn: KS Teuta81
Jun 29, 2021KF Tirana81
Jun 4, 2021BSC Young Boys81

Bodrum FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Ondrej CelustkaOndrej CelustkaHV(PC)3580
16
Fredy RibeiroFredy RibeiroTV(C),AM(PTC)3482
15
Arlind AjetiArlind AjetiHV(PC)3181
5
Taylan Antalyali
Galatasaray SK
DM,TV,AM(C)3084
53
Gökhan AkkanGökhan AkkanGK3083
9
George PușcașGeorge PușcașF(C)2883
29
Christophe HérelleChristophe HérelleHV(C)3283
99
Taulant SeferiTaulant SeferiAM(PT),F(PTC)2882
10
Enis BardhiEnis BardhiTV,AM(TC)2987
6
Süleyman ÖzdamarSüleyman ÖzdamarHV(C)3174
11
Jonathan OkitaJonathan OkitaAM,F(PTC)2882
20
Pedro BrazãoPedro BrazãoAM(PTC)2276
1
Diogo SousaDiogo SousaGK2676
41
Gökdeniz BayrakdarGökdeniz BayrakdarAM(PT),F(PTC)2380
7
Zdravko DimitrovZdravko DimitrovAM(PTC)2675
19
Haqi OsmanHaqi OsmanAM,F(PT)2275
26
Musah MohammedMusah MohammedHV,DM(C)2375
Mustafa ErdilmanMustafa ErdilmanDM,TV,AM(C)2173
21
Ahmet AslanAhmet AslanHV,DM(C)2368
34
Ali AytemurAli AytemurHV(C)2876
77
Cenk SenCenk SenHV,DM,TV(T),AM(PT)2476
23
Uzeyir ErgunUzeyir ErgunHV,DM,TV(P)3275
8
Samet YalcinSamet YalcinHV,DM,TV(C)3076
4
Erkan DegismezErkan DegismezDM,TV(C)3867
48
Celal DumanliCelal DumanliAM,F(C)3076
91
Enes OgruceEnes OgruceTV,AM(C)1770
18
Gabriel ObekpaGabriel ObekpaHV,DM,TV(C)2065
70
Ege BilselEge BilselAM(T),F(TC)2165
76
Yusuf BozkurtYusuf BozkurtAM(PT),F(PTC)1962
88
Bilal GüvenBilal GüvenTV(C)2062
97
Arda CetinArda CetinTV(C)1962
63
Kaan BengiKaan BengiHV(TC)1968
14
Tunahan AkpinarTunahan AkpinarDM,TV,AM(C)2363
22
Kerem ErsunarKerem ErsunarGK2163
Rüzgar AdiyamanRüzgar AdiyamanGK1863
94
Yusuf SertkayaYusuf SertkayaHV,DM,TV(C)1973
95
Ogulcan BaşolOgulcan BaşolHV(C)1965