33
Ondrej CELUSTKA

Full Name: Ondřej Čelůstka

Tên áo: CELUSTKA

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 35 (Jun 18, 1989)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 79

CLB: Bodrum FK

Squad Number: 33

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 29, 2025Bodrum FK80
Sep 26, 2024Bodrum FK80
Sep 17, 2024Bodrum FK80
Sep 10, 2023Bodrum FK80
Sep 5, 2023Bodrum FK85
Jul 31, 2023Bodrum FK85
Nov 11, 2020Sparta Praha85
Nov 5, 2020Sparta Praha84
Aug 15, 2020Sparta Praha84
Apr 6, 2020Antalyaspor84
Feb 6, 2019Antalyaspor84
Dec 17, 2018Antalyaspor84
Jul 5, 2018Antalyaspor84
Mar 26, 2018Antalyaspor84
Sep 10, 2015Antalyaspor84

Bodrum FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Ondrej CelustkaOndrej CelustkaHV(PC)3580
16
Fredy RibeiroFredy RibeiroTV(C),AM(PTC)3582
15
Arlind AjetiArlind AjetiHV(PC)3181
5
Taylan Antalyali
Galatasaray SK
DM,TV,AM(C)3082
53
Gökhan AkkanGökhan AkkanGK3080
9
George PușcașGeorge PușcașF(C)2983
29
Christophe HérelleChristophe HérelleHV(C)3282
99
Taulant SeferiTaulant SeferiAM(PT),F(PTC)2882
10
Enis BardhiEnis BardhiTV,AM(TC)2986
6
Süleyman ÖzdamarSüleyman ÖzdamarHV(C)3274
11
Jonathan OkitaJonathan OkitaAM,F(PTC)2880
20
Pedro BrazãoPedro BrazãoAM(PTC)2277
1
Diogo SousaDiogo SousaGK2680
41
Gökdeniz BayrakdarGökdeniz BayrakdarAM(PT),F(PTC)2380
7
Zdravko DimitrovZdravko DimitrovAM(PTC)2678
19
Haqi OsmanHaqi OsmanAM,F(PT)2375
26
Musah MohammedMusah MohammedHV,DM(C)2378
30
Mustafa ErdilmanMustafa ErdilmanDM,TV,AM(C)2173
21
Ahmet AslanAhmet AslanHV,DM(C)2375
34
Ali AytemurAli AytemurHV(C)2978
77
Cenk SenCenk SenHV,DM,TV(T),AM(PT)2478
23
Uzeyir ErgunUzeyir ErgunHV,DM,TV(P)3277
4
Erkan DegismezErkan DegismezDM,TV(C)3867
48
Celal DumanliCelal DumanliAM,F(C)3176
91
Enes OgruceEnes OgruceTV,AM(C)1870
70
Ege BilselEge BilselAM(T),F(TC)2175
76
Yusuf BozkurtYusuf BozkurtAM(PT),F(PTC)1962
88
Bilal GüvenBilal GüvenTV(C)2062
97
Arda CetinArda CetinTV(C)2062
63
Kaan BengiKaan BengiHV(TC)2068
Efe GüvenliEfe GüvenliF(C)1965
14
Tunahan AkpinarTunahan AkpinarDM,TV,AM(C)2363
22
Kerem ErsunarKerem ErsunarGK2163
54
Rüzgar AdiyamanRüzgar AdiyamanGK1863
95
Ogulcan BaşolOgulcan BaşolHV(C)2065