10
Enis BARDHI

Full Name: Enis Bardhi

Tên áo: BARDHI

Vị trí: TV,AM(TC)

Chỉ số: 87

Tuổi: 29 (Jul 2, 1995)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 64

CLB: Bodrum FK

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(TC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 29, 2025Bodrum FK87
Jan 24, 2025Bodrum FK87
Jan 15, 2025Trabzonspor87
Aug 10, 2023Trabzonspor87
Aug 4, 2023Trabzonspor88
Jan 14, 2023Trabzonspor88
Jan 10, 2023Trabzonspor89
Aug 15, 2022Trabzonspor89
Aug 12, 2022Trabzonspor89
Aug 6, 2021Levante UD89
Jun 15, 2021Levante UD89
Jul 31, 2020Levante UD89
Jul 28, 2020Levante UD88
Jan 7, 2020Levante UD88
Jul 15, 2019Levante UD88

Bodrum FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Ondrej CelustkaOndrej CelustkaHV(PC)3580
16
Fredy RibeiroFredy RibeiroTV(C),AM(PTC)3482
15
Arlind AjetiArlind AjetiHV(PC)3181
5
Taylan Antalyali
Galatasaray SK
DM,TV,AM(C)3084
53
Gökhan AkkanGökhan AkkanGK3083
9
George PușcașGeorge PușcașF(C)2883
29
Christophe HérelleChristophe HérelleHV(C)3283
99
Taulant SeferiTaulant SeferiAM(PT),F(PTC)2882
10
Enis BardhiEnis BardhiTV,AM(TC)2987
6
Süleyman ÖzdamarSüleyman ÖzdamarHV(C)3174
11
Jonathan OkitaJonathan OkitaAM,F(PTC)2882
20
Pedro BrazãoPedro BrazãoAM(PTC)2276
1
Diogo SousaDiogo SousaGK2676
41
Gökdeniz BayrakdarGökdeniz BayrakdarAM(PT),F(PTC)2380
7
Zdravko DimitrovZdravko DimitrovAM(PTC)2675
19
Haqi OsmanHaqi OsmanAM,F(PT)2275
26
Musah MohammedMusah MohammedHV,DM(C)2375
Mustafa ErdilmanMustafa ErdilmanDM,TV,AM(C)2173
21
Ahmet AslanAhmet AslanHV,DM(C)2368
34
Ali AytemurAli AytemurHV(C)2876
77
Cenk SenCenk SenHV,DM,TV(T),AM(PT)2476
23
Uzeyir ErgunUzeyir ErgunHV,DM,TV(P)3275
8
Samet YalcinSamet YalcinHV,DM,TV(C)3076
4
Erkan DegismezErkan DegismezDM,TV(C)3867
48
Celal DumanliCelal DumanliAM,F(C)3076
91
Enes OgruceEnes OgruceTV,AM(C)1770
18
Gabriel ObekpaGabriel ObekpaHV,DM,TV(C)2065
70
Ege BilselEge BilselAM(T),F(TC)2165
76
Yusuf BozkurtYusuf BozkurtAM(PT),F(PTC)1962
88
Bilal GüvenBilal GüvenTV(C)2062
97
Arda CetinArda CetinTV(C)1962
63
Kaan BengiKaan BengiHV(TC)1968
14
Tunahan AkpinarTunahan AkpinarDM,TV,AM(C)2363
22
Kerem ErsunarKerem ErsunarGK2163
Rüzgar AdiyamanRüzgar AdiyamanGK1863
94
Yusuf SertkayaYusuf SertkayaHV,DM,TV(C)1973
95
Ogulcan BaşolOgulcan BaşolHV(C)1965