Daniele FEDERICI

Full Name: Daniele Federici

Tên áo: FEDERICI

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 37 (Feb 11, 1988)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 83

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2015Frosinone Calcio78
Jun 2, 2015Frosinone Calcio78
Aug 31, 2012Frosinone Calcio78
Jul 30, 2012Frosinone Calcio78
Jan 5, 2012Frosinone Calcio80
Oct 26, 2010US Grosseto 191280

Frosinone Calcio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Davide BiraschiDavide BiraschiHV(PC),DM(P)3182
3
Riccardo MarchizzaRiccardo MarchizzaHV(TC),DM(T)2784
80
Ilias KoutsoupiasIlias KoutsoupiasDM,TV(C)2478
20
Anthony OyonoAnthony OyonoHV(PTC),DM,TV(PT)2482
30
Ilario MonterisiIlario MonterisiHV(PC)2382
Niccolò CorradoNiccolò CorradoHV,DM,TV(T)2580
Antonio Raimondo
Bologna FC
F(C)2180
23
Sergio KalajSergio KalajHV(C)2578
Jacopo GelliJacopo GelliHV(C)2469
Francesco GelliFrancesco GelliTV,AM(PTC)2883
21
Jérémy OyonoJérémy OyonoHV,DM(P)2476
Justin FerizajJustin FerizajDM,TV,AM(C)2064
17
Giorgi KvernadzeGiorgi KvernadzeAM(PT),F(PTC)2277
79
Gabriele BracagliaGabriele BracagliaHV(PC),DM(P)2277
9
Alejandro CicheroAlejandro CicheroAM,F(C)1970
36
Lorenzo PalmisaniLorenzo PalmisaniGK2173
Simone Calvani
Genoa CFC
GK2070
7
Farès GhedjemisFarès GhedjemisAM(PTC),F(PT)2278
Evan BouabreEvan BouabreHV,DM,TV(P)2165
Alessandro SelviniAlessandro SelviniF(C)2167
Alen Sherri
Cagliari
GK2782
Gabriele Calvani
Genoa CFC
HV(C)2175
64
Matteo CichellaMatteo CichellaDM,TV(C)1976
37
Kevin BarcellaKevin BarcellaAM(PT),F(PTC)1974
Victor HegelundVictor HegelundHV(C)1965
Filippo GrossoFilippo GrossoDM,TV,AM(C)1870