22
Lorenzo PALMISANI

Full Name: Lorenzo Palmisani

Tên áo: PALMISANI

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Jun 12, 2004)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 73

CLB: Frosinone Calcio

On Loan at: Lucchese 1905

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 20, 2024Frosinone Calcio đang được đem cho mượn: Lucchese 190573
Nov 12, 2024Lucchese 190573
Jul 29, 2024Lucchese 190573
Jan 15, 2024Frosinone Calcio73
Jan 11, 2024Frosinone Calcio73
Sep 4, 2023Frosinone Calcio đang được đem cho mượn: Olbia Calcio 190573
Aug 30, 2023Frosinone Calcio đang được đem cho mượn: Olbia Calcio 190573

Lucchese 1905 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Robert GucherRobert GucherDM,TV(C)3378
24
Nana WelbeckNana WelbeckDM,TV(C)3076
19
Francesco FedatoFrancesco FedatoAM(PT),F(PTC)3277
9
Simone MagnaghiSimone MagnaghiF(C)3178
31
Giovanni CataneseGiovanni CataneseTV,AM(TC)3276
13
Nicolò FazziNicolò FazziHV,DM,AM(PT),TV(PTC)2977
33
Alessio SabbioneAlessio SabbioneHV,DM(C)3377
30
Andrea GemignaniAndrea GemignaniHV,DM(PT)2876
6
Andrea GasbarroAndrea GasbarroHV(C)3076
21
Elia ViscontiElia ViscontiHV,DM(T),TV(TC)2475
4
Daniel DumbravanuDaniel DumbravanuHV(C)2373
90
Rocco CostantinoRocco CostantinoF(C)3476
1
Jacopo ColettaJacopo ColettaGK3274
8
Giorgio TumbarelloGiorgio TumbarelloTV(PTC)2874
5
Filippo FrisonFilippo FrisonHV(PC)2268
77
Gabriele GiacchinoGabriele GiacchinoAM(C)2165
70
Edoardo SaporitiEdoardo SaporitiAM(C)2373
22
Lorenzo PalmisaniLorenzo PalmisaniGK2073
10
Alessandro SelviniAlessandro SelviniF(C)2067
7
Malik DjibrilMalik DjibrilTV(C)2170
26
Raffaele CartanoRaffaele CartanoHV(PC)2270
18
Luca SasanelliLuca SasanelliAM(T),F(TC)2065
38
Manuel LeoneManuel LeoneTV(C),AM(TC)1963
11
Babacar NdiayeBabacar NdiayeAM(PT)1963