4
Akaki GIUNASHVILI

Full Name: Akaki Giunashvili

Tên áo: GIUNASHVILI

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 20 (Mar 1, 2005)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: FC Kolkheti-1913 Poti

Squad Number: 4

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 18, 2024FC Kolkheti-1913 Poti67
Jun 13, 2024FC Kolkheti67
Jun 5, 2024FC Kolkheti67

FC Kolkheti-1913 Poti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Yaroslav KotlyarovYaroslav KotlyarovGK2775
Juan AsprillaJuan AsprillaAM(PT),F(PTC)2573
10
Giorgi AbuashviliGiorgi AbuashviliAM(PTC),F(PT)2277
30
Davit ZurabianiDavit ZurabianiF(C)2365
13
Saba PiranashviliSaba PiranashviliTV,AM(C)2565
Myroslav ZnovenkoMyroslav ZnovenkoGK2365
8
David VraciuDavid VraciuTV,AM(C)2365
4
Akaki GiunashviliAkaki GiunashviliHV(TC)2067
18
Davit InaishviliDavit InaishviliDM,TV(C)1967
40
Dito PachuliaDito PachuliaAM(PTC),F(PT)2373
15
Beka KharshiladzeBeka KharshiladzeHV(PC)2472
6
Archil DatuashviliArchil DatuashviliHV(C)2170
16
Giorgi AkhaladzeGiorgi AkhaladzeHV,DM,TV(T)2772
33
Tornike ShekiladzeTornike ShekiladzeHV,DM,TV(T)2470
29
Davit PaghavaDavit PaghavaHV,DM(PT)1967
Nikoloz TskhovrebashviliNikoloz TskhovrebashviliDM,TV(C)2170
17
Erekle JijavadzeErekle JijavadzeDM,TV(C)2472
40
Giorgi KharebavaGiorgi KharebavaHV,DM,TV(T),AM(PTC)2172
11
Tsotne ChikovaniTsotne ChikovaniAM,F(T)2465
27
Davit KrasovskiDavit KrasovskiAM,F(P)1960
21
Lado ChikhradzeLado ChikhradzeAM,F(C)2365