23
Juan ABARCA

Full Name: Juan René Abarca Fuentes

Tên áo: ABARCA

Vị trí: HV(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 36 (Dec 7, 1988)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 76

CLB: Deportes Provincial Osorno

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025Deportes Provincial Osorno78
Feb 26, 2024Rangers de Talca78
Jan 7, 2024Rangers de Talca78
Feb 23, 2023Rangers de Talca78
Nov 20, 2022Rangers de Talca78
Nov 19, 2022Rangers de Talca80
Nov 16, 2022General Velásquez80
Nov 16, 2022Rangers de Talca80
Sep 13, 2022General Velásquez80
Oct 26, 2021General Velásquez82
Jan 25, 2020Universidad de Concepción82
Sep 1, 2018San Luis de Quillota82
Jun 4, 2018Atlante82
Jul 17, 2017Atlante82
Dec 27, 2015San Marcos de Arica82

Deportes Provincial Osorno Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Juan AbarcaJuan AbarcaHV(PTC)3678
Miguel Ángel OrellanaMiguel Ángel OrellanaF(PTC)3576
Diego BielkiewiczDiego BielkiewiczF(C)3476
18
Yonathan SuazoYonathan SuazoHV,DM(PT),TV(P)3576
23
Gonzalo LaulerGonzalo LaulerHV(TC),DM(T)3677
Christián JelvesChristián JelvesHV,DM(PC)3479
2
Daniel VicencioDaniel VicencioHV(PC)3278
Gustavo CastroGustavo CastroF(C)2477
14
Diego PezoaDiego PezoaTV(PT),AM(C)3176
10
Juan GutiérrezJuan GutiérrezTV(C),AM(PC),F(P)3573
7
Ricardo FuenzalidaRicardo FuenzalidaHV,DM,F(P),AM(PC)3273
31
Mauro MaureiraMauro MaureiraHV,DM(P),TV(PC)2472
Alexis MancillaAlexis MancillaF(C)2167
11
Santiago AyalaSantiago AyalaF(C)2370