21
Kevin BONIFAZI

Full Name: Kevin Bonifazi

Tên áo: BONIFAZI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 28 (May 19, 1996)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 70

CLB: Bologna FC

On Loan at: US Lecce

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2024Bologna FC đang được đem cho mượn: US Lecce85
Jul 4, 2024Bologna FC85
Jun 28, 2024Bologna FC86
Jun 2, 2024Bologna FC86
Jun 1, 2024Bologna FC86
Jan 15, 2024Bologna FC đang được đem cho mượn: Frosinone Calcio86
Jan 8, 2024Bologna FC đang được đem cho mượn: Frosinone Calcio86
Sep 8, 2022Bologna FC86
Jul 11, 2021Bologna FC86
Jun 11, 2021SPAL86
Jun 7, 2021SPAL85
Jun 2, 2021SPAL85
Jun 1, 2021SPAL85
Oct 6, 2020SPAL đang được đem cho mượn: Udinese Calcio85
Sep 25, 2020SPAL đang được đem cho mượn: Udinese Calcio85

US Lecce Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Nicola SansoneNicola SansoneAM,F(PTC)3383
3
Ante RebićAnte RebićAM,F(PTC)3185
22
Lameck BandaLameck BandaAM,F(PT)2485
30
Wladimiro FalconeWladimiro FalconeGK2986
12
Frédéric GuilbertFrédéric GuilbertHV(PTC),DM,TV(P)3086
29
Lassana CoulibalyLassana CoulibalyDM,TV(C)2886
Jesper KarlssonJesper KarlssonAM,F(PT)2687
21
Kevin BonifaziKevin BonifaziHV(C)2885
20
Ylber RamadaniYlber RamadaniDM,TV(C)2885
9
Nikola KrstovićNikola KrstovićF(C)2486
7
Tete MorenteTete MorenteAM,F(PT)2885
1
Christian FrüchtlChristian FrüchtlGK2580
25
Antonino GalloAntonino GalloHV,DM,TV(T)2585
36
Filip MarchwinskiFilip MarchwinskiAM,F(TC)2383
50
Santiago PierottiSantiago PierottiAM,F(PTC)2382
8
Hamza RafiaHamza RafiaTV(C),AM(PC)2584
98
Alexandru BorbeiAlexandru BorbeiGK2170
75
Balthazar PierretBalthazar PierretHV,DM,TV(C)2483
14
Thórir Jóhann HelgasonThórir Jóhann HelgasonTV,AM(C)2478
Eetu MömmöEetu MömmöAM,F(PTC)2272
77
Mohamed KabaMohamed KabaDM,TV(C)2383
6
Federico BaschirottoFederico BaschirottoHV(PC)2887
Joel Voelkerling PerssonJoel Voelkerling PerssonF(C)2273
Marco Delle MonacheMarco Delle MonacheAM(TC)1974
23
Rares BurneteRares BurneteF(C)2175
17
Danilo VeigaDanilo VeigaHV(P),DM,TV(PC)2283
16
Joan GonzálezJoan GonzálezDM,TV,AM(C)2384
19
Gaby JeanGaby JeanHV(C)2480
70
Mario PejazicMario PejazicHV,DM,TV(T)2073
4
Kialonda GasparKialonda GasparHV(C)2785
32
Jasper SamoojaJasper SamoojaGK2165
5
Medon BerishaMedon BerishaTV,AM,F(C)2177
Jason KodorJason KodorF(C)1965
Olaf GorterOlaf GorterDM,TV(C)2067
13
Patrick DorguPatrick DorguHV,DM,TV(T),AM(PT)2085
Jeppe CorfitzenJeppe CorfitzenAM,F(PC)2073
Francesco MinervaFrancesco MinervaTV(C),AM(PTC)1965
28
Sebastian EspositoSebastian EspositoHV(C)1970
Raul StanciuRaul StanciuAM(PT),F(PTC)1765
Bram van DrielBram van DrielHV(PT),DM,TV(PTC)2070
Lino AklilLino AklilHV,DM,TV(T)1865
42
Vernon AddoVernon AddoHV(TC)1965
Niko KovačNiko KovačHV,DM,TV(C)1967
Till WinkelmannTill WinkelmannAM(PTC),F(PT)1965
Vlad RafailaVlad RafailaGK1967
Enes YilmazEnes YilmazTV(C),AM(PTC)2065
77
Sandro BertolucciSandro BertolucciF(C)1965
Jimi NikkoJimi NikkoHV,DM,TV(T)1865
44
Tiago GabrielTiago GabrielHV(C)2077