Biệt danh: Los Piducanos. Los Huasos.
Tên thu gọn: Rangers
Tên viết tắt: RAN
Năm thành lập: 1902
Sân vận động: Fiscal de Talca (12,120)
Giải đấu: Primera División B
Địa điểm: Talca
Quốc gia: Chile
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Cristóbal Jorquera | TV,AM(C) | 36 | 78 | |
9 | ![]() | Juan Sánchez Sotelo | F(C) | 37 | 80 | |
33 | ![]() | Miguel Sanhueza | HV(C) | 33 | 77 | |
33 | ![]() | Sebastián Leyton | DM,TV(C) | 31 | 76 | |
31 | ![]() | Isaac Díaz | F(C) | 35 | 77 | |
0 | ![]() | Camilo Rodríguez | HV,DM,TV(P) | 30 | 78 | |
4 | ![]() | Bastián San Juan | HV(PC),DM(P) | 30 | 78 | |
0 | ![]() | Maximiliano González | DM,TV(C) | 31 | 78 | |
1 | ![]() | Gastón Rodríguez | GK | 31 | 77 | |
16 | ![]() | Carlos Lobos | DM(C),TV(PC) | 28 | 78 | |
13 | ![]() | José Luis Gamonal | GK | 35 | 75 | |
0 | ![]() | Agustín Verdugo | DM,TV(C) | 27 | 77 | |
17 | ![]() | Ignacio Ibañez | AM,F(PT) | 28 | 75 | |
13 | ![]() | Mathias Pinto | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | |
23 | ![]() | Vicente Durán | HV(TC),DM(T) | 25 | 77 | |
20 | ![]() | TV,AM(C) | 23 | 75 | ||
12 | ![]() | Ian Toro | HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 75 | |
6 | ![]() | Felipe Barrientos | TV(P),AM,F(PT) | 28 | 76 | |
16 | ![]() | Javier Araya | AM,F(PT) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Primera División B | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Curicó Unido |
![]() | Deportes Linares |