16
Walid CHEDDIRA

Full Name: Walid Cheddira

Tên áo: CHEDDIRA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 27 (Jan 22, 1998)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: SSC Napoli

On Loan at: RCD Espanyol

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 28, 2024SSC Napoli đang được đem cho mượn: RCD Espanyol86
Jul 4, 2024SSC Napoli86
Jun 28, 2024SSC Napoli84
Jun 9, 2024SSC Napoli84
Jun 2, 2024SSC Napoli84
Mar 9, 2024SSC Napoli đang được đem cho mượn: Frosinone Calcio84
Aug 21, 2023SSC Napoli đang được đem cho mượn: Frosinone Calcio84
Jul 2, 2023SSC Bari84
Jun 26, 2023SSC Bari83
Jan 15, 2023SSC Bari83
Jan 11, 2023SSC Bari82
Oct 14, 2022SSC Bari82
Oct 10, 2022SSC Bari78
Sep 19, 2022SSC Bari78
Aug 19, 2022SSC Bari78

RCD Espanyol Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Leandro CabreraLeandro CabreraHV(TC)3387
3
Sergi GómezSergi GómezHV(C)3385
13
Fernando PachecoFernando PachecoGK3385
11
Pere MillaPere MillaAM,F(PTC)3285
14
Brian OlivánBrian OlivánHV,DM,TV(T)3186
12
Álvaro TejeroÁlvaro TejeroHV,DM(PT)2883
5
Fernando CaleroFernando CaleroHV(C)2985
20
Edu ExpósitoEdu ExpósitoTV,AM(C)2885
4
Marash KumbullaMarash KumbullaHV(C)2586
20
Alex KrálAlex KrálDM,TV(C)2785
18
Álvaro AguadoÁlvaro AguadoTV,AM(C)2984
7
Javi PuadoJavi PuadoAM,F(PTC)2786
10
Pol LozanoPol LozanoDM,TV(C)2584
24
Pablo RamónPablo RamónHV(PTC)2380
15
José GrageraJosé GrageraHV,DM,TV(C)2584
19
Urko González de ZarateUrko González de ZarateHV,DM,TV(C)2480
23
Omar el HilaliOmar el HilaliHV(PTC),DM(PT)2185
9
Alejo VelizAlejo VelizF(C)2184
40
Justin SmithJustin SmithHV,DM,TV,AM(C)2276
2
Roberto FernándezRoberto FernándezF(C)2280
1
Joan GarcíaJoan GarcíaGK2486
17
Jofre CarrerasJofre CarrerasAM,F(PT)2384
16
Walid CheddiraWalid CheddiraF(C)2786
33
Ángel FortuñoÁngel FortuñoGK2376
22
Carlos RomeroCarlos RomeroHV,DM,TV,AM(T)2383
34
Omar SadikOmar SadikF(C)2173
31
Antoniu RocaAntoniu RocaHV,DM,TV(P),AM(PT)2275