Gilman LIKA

Full Name: Gilman Lika

Tên áo: LIKA

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 38 (Jan 13, 1987)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 70

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 13, 2021KF Vllaznia77
Mar 13, 2021KF Vllaznia77
Mar 13, 2021KF Vllaznia80
Aug 20, 2017KF Vllaznia80
Jul 9, 2015KF Tirana80
Nov 4, 2014KS Flamurtari80
Aug 25, 2014KF Tirana80
Feb 2, 2014KS Flamurtari80
Nov 21, 2013Al Faisaly FC80
Jun 22, 2013KS Skënderbeu80
Jun 9, 2013KF Tirana80

KF Vllaznia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Bekim BalajBekim BalajF(C)3480
34
Miloš StojanovićMiloš StojanovićHV(C)2877
6
Ardit KrymiArdit KrymiDM,TV(C)2976
21
Ardit DeliuArdit DeliuDM,TV,AM(C)2776
20
Esat MalaEsat MalaHV,DM,TV(P),AM(PTC)2678
4
Marko JuricMarko JuricHV(C)3077
2
Erdenis GurishtaErdenis GurishtaHV(PC)3075
7
Ildi GrudaIldi GrudaAM(PT),F(PTC)2576
99
Alfred MensahAlfred MensahAM(PT),F(PTC)2575
Egert SelmaniEgert SelmaniHV,DM,TV(T)1960
Ersi ZaganjoriErsi ZaganjoriTV,AM(C)2065
10
Amir KahrimanovićAmir KahrimanovićDM,TV,AM(C)2673
1
Kristi QarriKristi QarriGK2475
12
Aron JukajAron JukajGK2063
31
Rezart BunjajRezart BunjajGK1960
16
Melos BajramiMelos BajramiHV(TC)2373
3
Gledjan PusiGledjan PusiHV(C)2370
Serjan RepajSerjan RepajHV,DM,TV(C)2465
5
Dritmir BeciDritmir BeciHV(C)2965
29
Andrey YagoAndrey YagoHV,DM,TV(T)2773
19
Flori SpahijaFlori SpahijaHV(TC)2263
8
Eslit SalaEslit SalaHV(PC),DM,TV(C)2573
76
Amir BrahimiAmir BrahimiHV,DM,TV(P)2060
25
Klinti QatoKlinti QatoHV(PT),DM,TV(C)2773
40
Ensar TafiliEnsar TafiliTV(C)2063
22
Kevin DodajKevin DodajAM(T),F(TC)1973
13
Antonio DelajAntonio DelajTV,F(T),AM(TC)2173
11
Mehdi CobaMehdi CobaAM,F(PT)2570
Klajti HaliliKlajti HaliliF(C)2060
27
Arval MaliqiArval MaliqiF(C)2060