Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Al Faisaly
Tên viết tắt: ALF
Năm thành lập: 1954
Sân vận động: Prince Salman Bin Abdulaziz Sport City Stadium (7,000)
Giải đấu: Saudi First Division League
Địa điểm: Harmah
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Abdoulaye Ba | HV(C) | 34 | 78 | |
12 | ![]() | Feitosa Morato | AM,F(PT) | 32 | 80 | |
8 | ![]() | Lucas Souza | DM,TV(C) | 34 | 81 | |
0 | ![]() | Júnior Mendieta | AM,F(PT) | 31 | 78 | |
19 | ![]() | Mohammed Majrashi | AM,F(PTC) | 33 | 70 | |
1 | ![]() | Vladimir Stojković | GK | 28 | 74 | |
66 | ![]() | Moussa Djitté | F(C) | 25 | 81 | |
99 | ![]() | Omar Hani | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | |
3 | ![]() | Hani al Sibyani | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 | |
6 | ![]() | Mohammed Al-Ghamdi | HV,DM(P) | 31 | 76 | |
1 | ![]() | Mohammed al Hawsawi | GK | 36 | 70 | |
0 | ![]() | Mohammed al Nakhilan | HV,DM(PT) | 23 | 65 | |
5 | ![]() | Mohammed al Amri | HV(PT),DM,TV(T) | 33 | 75 | |
78 | ![]() | Khaled Dagriri | HV,DM(P) | 23 | 67 | |
0 | ![]() | Ahmed Al-Anzy | TV,AM(C) | 25 | 73 | |
14 | ![]() | Ismail Omar | AM(PTC) | 33 | 68 | |
0 | ![]() | Abdulaziz Makeen | AM,F(PT) | 23 | 72 | |
44 | ![]() | Hatem Bilal | HV(TC),DM(C) | 31 | 75 | |
11 | ![]() | Abdulaziz Al-Jamman | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 29 | 74 | |
3 | ![]() | Hani Al-Sebyani | HV,DM,TV(T) | 25 | 74 | |
86 | ![]() | Aseel Al-Haribi | DM,TV(C) | 25 | 60 | |
4 | ![]() | HV(TC) | 31 | 67 | ||
0 | ![]() | Taher al Hajji | GK | 26 | 63 | |
19 | ![]() | Hadi Al-Hourani | HV(PC),DM,TV(P) | 25 | 75 | |
0 | ![]() | Abdulrahman Al-Shammari | GK | 24 | 67 | |
0 | ![]() | Abdullah Ibrahim Al-Dossary | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 26 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |