Huấn luyện viên: Marcelo Chamusca
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Al Faisaly
Tên viết tắt: ALF
Năm thành lập: 1954
Sân vận động: Prince Salman Bin Abdulaziz Sport City Stadium (7,000)
Giải đấu: Saudi First Division League
Địa điểm: Harmah
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Feitosa Morato | AM,F(PT) | 31 | 80 | ||
6 | Larry Azouni | DM,TV(C) | 30 | 80 | ||
14 | Arnold Garita | F(C) | 28 | 80 | ||
0 | Mohamed Cheikhi | HV(TC) | 30 | 76 | ||
8 | Lucas Souza | DM,TV(C) | 33 | 81 | ||
1 | Vladimir Stojković | GK | 27 | 74 | ||
0 | Joy-Lance Mickels | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
3 | Hani al Sibyani | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
1 | Mohammed al Hawsawi | GK | 35 | 70 | ||
87 | Meshal al Sibyani | HV,DM,TV,AM(C) | 23 | 68 | ||
5 | Mohammed al Amri | HV(PT),DM,TV(T) | 32 | 75 | ||
2 | Abdullah al Hassan | HV,DM(P) | 25 | 73 | ||
78 | Khaled Dagriri | HV,DM(P) | 22 | 67 | ||
0 | Ahmed Al-Anzy | TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
14 | Ismail Omar | AM(PTC) | 32 | 68 | ||
15 | F(C) | 21 | 63 | |||
44 | Hatem Bilal | HV(TC),DM(C) | 30 | 75 | ||
11 | Abdulaziz Al-Jamman | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 28 | 74 | ||
3 | Hani Al-Sebyani | HV,DM,TV(T) | 24 | 74 | ||
58 | Ayman Al-Hujaili | TV,AM(PT) | 25 | 71 | ||
86 | Aseel Al-Haribi | DM,TV(C) | 24 | 60 | ||
0 | Taher al Hajji | GK | 25 | 63 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |