Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Chaco
Tên viết tắt: CFE
Năm thành lập: 1913
Sân vận động: Juan Alberto García (20,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Resistencia
Quốc gia: Argentina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Enzo Bruno | AM,F(PT) | 38 | 77 | |
0 | ![]() | Emir Faccioli | HV(C) | 35 | 73 | |
0 | ![]() | Diego Sánchez Paredes | HV,DM,TV(P) | 33 | 73 | |
0 | ![]() | Mauricio Rosales | HV,DM(P) | 33 | 78 | |
0 | ![]() | Leonel Buter | F(PTC) | 32 | 73 | |
0 | ![]() | Leonardo Marinucci | AM(P),F(PC) | 32 | 77 | |
0 | ![]() | Marcos Fissore | TV(C) | 32 | 75 | |
0 | ![]() | David Valdez | TV(PC) | 31 | 75 | |
0 | ![]() | Maxi Osurak | F(PTC) | 33 | 76 | |
0 | ![]() | Joaquín Molina | F(C) | 33 | 77 | |
0 | ![]() | Javier Iritier | AM(PTC) | 30 | 76 | |
0 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 28 | 73 | ||
0 | ![]() | Imanol Enríquez | F(C) | 25 | 70 | |
0 | ![]() | Ricardo Garay | HV(C) | 28 | 76 | |
0 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 24 | 73 | ||
0 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
0 | ![]() | Santiago Úbeda | TV(C) | 28 | 76 | |
6 | ![]() | Leonel Gigli | HV(C) | 34 | 75 | |
0 | ![]() | Gonzalo Lucero | TV(PT),AM(PTC) | 31 | 75 | |
0 | ![]() | HV(C) | 27 | 65 | ||
0 | ![]() | Luciano Paz | AM(PTC) | 24 | 65 | |
0 | ![]() | HV(PC) | 26 | 76 | ||
0 | ![]() | F(C) | 21 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Primera B Nacional A | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | CD Mandiyú |
![]() | Sarmiento de Resistencia |