Stefan REINARTZ

Full Name: Stefan Reinartz

Tên áo: REINARTZ

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 87

Tuổi: 36 (Jan 1, 1989)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 84

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Cần cù
Stamina
Composure
Quyết liệt
Marking
Truy cản
Sức mạnh
Phạt góc
Tốc độ

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 18, 2016Eintracht Frankfurt87
May 18, 2016Eintracht Frankfurt87
Dec 12, 2015Eintracht Frankfurt88
Jun 2, 2015Eintracht Frankfurt89
Jun 1, 2015Eintracht Frankfurt89
May 26, 2015Eintracht Frankfurt đang được đem cho mượn: Bayer Leverkusen89
Jan 10, 2013Bayer Leverkusen89
Oct 30, 2012Bayer Leverkusen89
Jun 17, 2011Bayer Leverkusen89
Nov 30, 2010Bayer Leverkusen88
Nov 30, 2010Bayer Leverkusen88
Jun 8, 2010Bayer Leverkusen86

Eintracht Frankfurt Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Kevin TrappKevin TrappGK3489
27
Mario GötzeMario GötzeTV(C),AM(PTC)3388
31
Jens GrahlJens GrahlGK3675
22
Timothy ChandlerTimothy ChandlerHV,DM,TV(P)3578
30
Michy BatshuayiMichy BatshuayiF(C)3188
18
Mahmoud DahoudMahmoud DahoudDM,TV(C)2987
15
Ellyes SkhiriEllyes SkhiriDM,TV(C)3089
13
Rasmus KristensenRasmus KristensenHV(PC),DM,TV(P)2788
4
Robin KochRobin KochHV(C)2889
Aurélio ButaAurélio ButaHV,DM,TV(P)2886
35
Lucas TutaLucas TutaHV,DM(C)2588
26
Junior Dina EbimbeJunior Dina EbimbeTV,AM(PTC)2486
Hrvoje SmolčićHrvoje SmolčićHV(TC)2483
36
Ansgar KnauffAnsgar KnauffTV(PT),AM(PTC)2387
Jessic NgankamJessic NgankamF(C)2483
11
Hugo EkitikéHugo EkitikéF(C)2390
29
Niels NkounkouNiels NkounkouHV,DM,TV(T)2485
3
Arthur TheateArthur TheateHV(TC)2589
17
Elye WahiElye WahiF(C)2288
9
Igor MatanovićIgor MatanovićF(C)2282
Paxten AaronsonPaxten AaronsonTV(C),AM(PTC)2183
34
Nnamdi CollinsNnamdi CollinsHV(PC)2183
Nacho FerriNacho FerriF(C)2078
Simon SimoniSimon SimoniGK2073
23
Krisztián LisztesKrisztián LisztesAM,F(PTC)2078
16
Hugo LarssonHugo LarssonDM,TV(C)2188
5
Aurèle AmendaAurèle AmendaHV(C)2183
8
Farès ChaïbiFarès ChaïbiTV(C),AM(PTC)2286
10
Mehdi LouneMehdi LouneTV(C),AM(PTC)2170
21
Nathaniel BrownNathaniel BrownHV,DM(T),TV(TC)2285
19
Jean-Mattéo BahoyaJean-Mattéo BahoyaAM(PTC),F(PT)2084
Abolfazl MasjedizadahAbolfazl MasjedizadahHV(P),DM,TV(PC)1865
6
Oscar HøjlundOscar HøjlundDM,TV,AM(C)2080
40
Kauã SantosKauã SantosGK2282
34
Davis BautistaDavis BautistaHV(C)2070
20
Can UzunCan UzunAM,F(C)1985
Elias BaumElias BaumHV,DM,TV,AM(PT)1982
24
Anas AlaouiAnas AlaouiAM(T),F(TC)1967
11
Kaan İ̇nanoğluKaan İ̇nanoğluF(C)1966
47
Noah FenyöNoah FenyöHV(PC),DM(C)1973
Alexander StaffAlexander StaffF(C)1765
14
Junior AwusiJunior AwusiAM,F(PT)1967
25
Aiden HarangiAiden HarangiHV(PT),DM,TV(PTC)1970
31
Love ArrhovLove ArrhovAM(PTC)1765
42
Amil SiljevicAmil SiljevicGK1865
38
Eba Bekir IsEba Bekir IsDM,TV(C)1670