Dario KRIŠTO

Full Name: Dario Krišto

Tên áo: KRIŠTO

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 37 (Mar 5, 1988)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 83

CLB: giai nghệ

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 30, 2022HSK Posušje78
Sep 30, 2022HSK Posušje78
May 12, 2022HSK Posušje78
Apr 11, 2022HSK Posušje78
Jul 27, 2021HSK Posušje78
Sep 1, 2020NK Dugopolje78
Jun 26, 2019GKS Tychy78
Feb 9, 2018Widzew Lodz78
Sep 16, 2017NK Dugopolje78
Dec 22, 2016Fotbal Třinec78
Nov 2, 2014FC DAC Dunajská Streda78
Mar 14, 2014FC DAC Dunajská Streda78
Sep 11, 2013NK Dugopolje78
Jun 4, 2013NK Lučko78
Oct 16, 2012HŠK Zrinjski Mostar78

HSK Posušje Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Branko VrgočBranko VrgočHV(C)3578
77
Boris BacakBoris BacakGK3873
1
Antonio SoldoAntonio SoldoGK3776
7
Tonći MujanTonći MujanAM(PT),F(PTC)2978
99
Gabrijel BobanGabrijel BobanAM,F(PT)3573
70
Tomislav MrkonjićTomislav MrkonjićAM,F(PTC)3175
88
Dominik MihaljevićDominik MihaljevićAM(PTC)3073
96
Rijad KobiljarRijad KobiljarTV,AM(C)2976
10
Karlo KamenarKarlo KamenarTV(C),AM(PTC)3175
9
Ante ZivkovićAnte ZivkovićF(C)3176
27
Marko HanuljakMarko HanuljakDM,TV(C)2575
3
Ante BekavacAnte BekavacHV,DM(T)2373
19
Ivan MaricIvan MaricHV(C)2377
30
Enedin MulalicEnedin MulalicHV,DM(P)2174
12
Marko GalicMarko GalicGK2675
15
Karlo StapicKarlo StapicHV(C)2273
18
João ErickJoão ErickDM,TV,AM(C)2677
20
Josip BeslicJosip BeslicHV,DM,TV(P)2574
57
Marin BelancicMarin BelancicHV(C)2473
2
Franco AbregoFranco AbregoHV,DM(C)2665
97
Niko MiočićNiko MiočićHV,DM(C)2065
21
Genaro Bautista LelliGenaro Bautista LelliHV(T),DM,TV(TC)2465
11
David CamberDavid CamberAM,F(PC)2065
16
Branko CurdoBranko CurdoF(C)1965
47
Fran ČuljakFran ČuljakAM(PT)2065