7
Daniel CANDEIAS

Full Name: Daniel João Santos Candeias

Tên áo: CANDEIAS

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 36 (Feb 23, 1988)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 76

CLB: UD Oliveirense

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 25, 2024UD Oliveirense80
Jul 1, 2024Kocaelispor80
Mar 6, 2024Kocaelispor80
Aug 16, 2023Kocaelispor80
Aug 10, 2023Kocaelispor82
Jan 18, 2023Alanyaspor82
Jun 3, 2021Alanyaspor82
Apr 9, 2020Gençlerbirliği82
Apr 2, 2020Gençlerbirliği83
Jul 24, 2019Gençlerbirliği83
Jul 27, 2018Rangers83
Jul 27, 2018Rangers85
Jun 12, 2017Rangers85
Jun 2, 2017SL Benfica85
Jun 1, 2017SL Benfica85

UD Oliveirense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Daniel CandeiasDaniel CandeiasHV,DM,TV(P),AM(PTC)3680
8
André SantosAndré SantosDM,TV(C)3575
Ricardo RibeiroRicardo RibeiroGK3576
Mauro CaballeroMauro CaballeroAM(PT),F(PTC)3074
70
Zé ManuelZé ManuelAM(PT),F(PTC)3477
12
Nuno MacedoNuno MacedoGK2575
25
Diogo CasimiroDiogo CasimiroHV(PC),DM,TV(P)2675
79
João SilvaJoão SilvaAM,F(PT)2570
Idrissa DiohIdrissa DiohHV,DM,TV(C)2575
35
Gabriel Noga
Leixões SC
HV(C)2373
Bruno VenturaBruno VenturaTV(C),AM(TC)2375
Luís BastosLuís BastosHV,DM(T)2373
56
Eduardo SchurrleEduardo SchurrleTV,AM(C)2375
1
Rui DabóRui DabóGK3065
28
Mateus RanielMateus RanielHV(C)2873
4
Iago ReisIago ReisHV(C)2575
5
Filipe AlvesFilipe AlvesDM,TV(C)3377
Zan Jevsenak
Pisa SC
DM,TV(C)2176
71
Rafael LucãoRafael LucãoHV(C)2674
Miguel MonteiroMiguel MonteiroAM(PT),F(PTC)2172
75
Nuno NamoraNuno NamoraHV,DM,TV(T)2670
50
Kotaro Nagata
Yokohama FC
AM(PTC),F(PT)1965
Izumi MiyataIzumi MiyataF(C)2365
Tyler KeatingTyler KeatingHV,DM(C)1965
11
Tiago VeigaTiago VeigaHV,DM,TV,AM(T)2465
30
Tomoya Takahashi
Yokohama FC
DM,TV(C)1865
Mário JúniorMário JúniorHV(C)2167
Mamoru KamisasanukiMamoru KamisasanukiAM(TC)2565