35
Gabriel NOGA

Full Name: Gabriel Rodrigues Noga

Tên áo: NOGA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Jan 25, 2002)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 77

CLB: Leixões SC

On Loan at: UD Oliveirense

Squad Number: 35

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 9, 2024Leixões SC đang được đem cho mượn: UD Oliveirense73
Sep 2, 2024Leixões SC đang được đem cho mượn: UD Oliveirense73
Jan 30, 2024Leixões SC73
Feb 27, 2023CR Flamengo73
Jan 2, 2023CR Flamengo73
Jan 1, 2023CR Flamengo73
Jul 29, 2022CR Flamengo đang được đem cho mượn: EC Bahia73
Jul 27, 2022CR Flamengo73
Apr 7, 2022CR Flamengo đang được đem cho mượn: Atlético Goianiense73
Aug 24, 2021CR Flamengo73

UD Oliveirense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Daniel CandeiasDaniel CandeiasHV,DM,TV(P),AM(PTC)3680
8
André SantosAndré SantosDM,TV(C)3575
Ricardo RibeiroRicardo RibeiroGK3576
Mauro CaballeroMauro CaballeroAM(PT),F(PTC)3074
70
Zé ManuelZé ManuelAM(PT),F(PTC)3477
12
Nuno MacedoNuno MacedoGK2575
25
Diogo CasimiroDiogo CasimiroHV(PC),DM,TV(P)2675
79
João SilvaJoão SilvaAM,F(PT)2570
Idrissa DiohIdrissa DiohHV,DM,TV(C)2575
35
Gabriel NogaGabriel NogaHV(C)2373
Bruno VenturaBruno VenturaTV(C),AM(TC)2375
Luís BastosLuís BastosHV,DM(T)2373
56
Eduardo SchurrleEduardo SchurrleTV,AM(C)2375
1
Rui DabóRui DabóGK3065
28
Mateus RanielMateus RanielHV(C)2873
4
Iago ReisIago ReisHV(C)2575
5
Filipe AlvesFilipe AlvesDM,TV(C)3377
Zan JevsenakZan JevsenakDM,TV(C)2176
71
Rafael LucãoRafael LucãoHV(C)2674
Miguel MonteiroMiguel MonteiroAM(PT),F(PTC)2172
75
Nuno NamoraNuno NamoraHV,DM,TV(T)2670
50
Kotaro NagataKotaro NagataAM(PTC),F(PT)1965
Izumi MiyataIzumi MiyataF(C)2365
Tyler KeatingTyler KeatingHV,DM(C)1965
11
Tiago VeigaTiago VeigaHV,DM,TV,AM(T)2465
30
Tomoya TakahashiTomoya TakahashiDM,TV(C)1865
Mário JúniorMário JúniorHV(C)2167
Mamoru KamisasanukiMamoru KamisasanukiAM(TC)2565