Full Name: Jonathan Ludovic Biabiany
Tên áo: BIABIANY
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 80
Tuổi: 36 (Apr 28, 1988)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 72
CLB: Antequera CF
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2024 | Antequera CF | 80 |
Jul 31, 2024 | Antequera CF | 80 |
Nov 29, 2023 | CD San Fernando | 80 |
Aug 17, 2020 | CD San Fernando | 80 |
Aug 13, 2020 | CD San Fernando | 83 |
Nov 15, 2019 | FC Trapani 1905 | 83 |
Nov 11, 2019 | FC Trapani 1905 | 84 |
Jun 24, 2019 | Parma | 84 |
Jun 18, 2019 | Parma | 85 |
Aug 7, 2018 | Parma | 85 |
Jun 2, 2018 | Internazionale | 85 |
Jun 1, 2018 | Internazionale | 85 |
May 5, 2018 | Internazionale đang được đem cho mượn: Sparta Praha | 85 |
Aug 7, 2017 | Internazionale đang được đem cho mượn: Sparta Praha | 87 |
May 31, 2017 | Internazionale | 87 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jonathan Biabiany | AM,F(PT) | 36 | 80 | ||
8 | Tomás Lanzini | DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
Samuele Longo | F(C) | 33 | 78 | |||
Pol Roigé | AM,F(PT) | 31 | 77 | |||
10 | Chema Núñez | TV(C),AM(PTC) | 27 | 76 | ||
Iván Rodríguez | HV,DM,TV(P) | 28 | 76 | |||
27 | Dalton Enokpa | F(C) | 22 | 67 | ||
Moussango Obounet | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 | |||
9 | Luismi Redondo | AM,F(PT) | 26 | 73 | ||
18 | AM,F(PT) | 20 | 70 |