30
Tomoya TAKAHASHI

Full Name: Tomoya Takahashi

Tên áo:

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 18 (Aug 21, 2006)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 167

Cân nặng (kg): 66

CLB: Yokohama FC

On Loan at: UD Oliveirense

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

UD Oliveirense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
André SantosAndré SantosDM,TV(C)3675
31
Ricardo RibeiroRicardo RibeiroGK3576
18
Mauro CaballeroMauro CaballeroAM(PT),F(PTC)3074
70
Zé ManuelZé ManuelAM(PT),F(PTC)3476
20
Hirotaka MitaHirotaka MitaTV(C),AM(PTC)3478
96
Assis JoandersonAssis JoandersonAM,F(PTC)2974
68
Augusto KlébinhoAugusto KlébinhoHV(P),DM,TV(PC)2676
7
Mésaque DjúMésaque DjúAM(PT),F(PTC)2676
12
Nuno MacedoNuno MacedoGK2575
25
Diogo CasimiroDiogo CasimiroHV(PC),DM,TV(P)2675
79
João SilvaJoão SilvaAM,F(PT)2574
6
Idrissa DiohIdrissa DiohHV,DM,TV(C)2575
3
Gabriel NogaGabriel NogaHV(C)2375
99
Mateus SabinoMateus SabinoHV,DM,TV(C)2572
54
Simão MartinsSimão MartinsHV(TC),DM(T)2776
26
Luís BastosLuís BastosHV,DM(T)2373
21
André RodriguesAndré RodriguesAM(PTC),F(PT)2777
1
Rui DabóRui DabóGK3065
16
Mateus RanielMateus RanielHV(C)2873
5
Filipe AlvesFilipe AlvesDM,TV(C)3377
74
Zan JevsenakZan JevsenakDM,TV(C)2176
9
Miguel MonteiroMiguel MonteiroAM(PT),F(PTC)2172
75
Frederico NamoraFrederico NamoraHV,DM,TV(T)2774
14
Bruno SilvaBruno SilvaAM(PTC),F(PT)2774
17
Kotaro NagataKotaro NagataAM(PTC),F(PT)1972
29
Izumi MiyataIzumi MiyataF(C)2365
22
Tyler KeatingTyler KeatingHV,DM(C)1965
30
Tomoya TakahashiTomoya TakahashiDM,TV(C)1865
13
Mário JúniorMário JúniorHV(C)2267
32
Mamoru KamisasanukiMamoru KamisasanukiAM(TC)2565