50
Kotaro NAGATA

Full Name: Kotaro Nagata

Tên áo: NAGATA

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 72

Tuổi: 19 (Jun 17, 2005)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 158

Cân nặng (kg): 55

CLB: Yokohama FC

On Loan at: UD Oliveirense

Squad Number: 50

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 14, 2025Yokohama FC đang được đem cho mượn: UD Oliveirense72
Feb 7, 2025Yokohama FC đang được đem cho mượn: UD Oliveirense65
Aug 13, 2024Yokohama FC đang được đem cho mượn: UD Oliveirense65
Jun 12, 2024Yokohama FC65
Jun 4, 2024Yokohama FC65

UD Oliveirense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
André SantosAndré SantosDM,TV(C)3675
Ricardo RibeiroRicardo RibeiroGK3576
Mauro CaballeroMauro CaballeroAM(PT),F(PTC)3074
70
Zé ManuelZé ManuelAM(PT),F(PTC)3476
20
Hirotaka MitaHirotaka MitaTV(C),AM(PTC)3478
96
Assis JoandersonAssis JoandersonAM,F(PTC)2974
Mésaque DjúMésaque DjúAM(PT),F(PTC)2676
12
Nuno MacedoNuno MacedoGK2575
25
Diogo CasimiroDiogo CasimiroHV(PC),DM,TV(P)2675
79
João SilvaJoão SilvaAM,F(PT)2574
Idrissa DiohIdrissa DiohHV,DM,TV(C)2575
3
Gabriel NogaGabriel NogaHV(C)2375
Bruno VenturaBruno VenturaTV(C),AM(TC)2475
Luís BastosLuís BastosHV,DM(T)2373
56
Eduardo SchurrleEduardo SchurrleTV,AM(C)2375
1
Rui DabóRui DabóGK3065
28
Mateus RanielMateus RanielHV(C)2873
4
Iago ReisIago ReisHV(C)2575
5
Filipe AlvesFilipe AlvesDM,TV(C)3377
Zan JevsenakZan JevsenakDM,TV(C)2176
Miguel MonteiroMiguel MonteiroAM(PT),F(PTC)2172
75
Frederico NamoraFrederico NamoraHV,DM,TV(T)2774
50
Kotaro NagataKotaro NagataAM(PTC),F(PT)1972
Izumi MiyataIzumi MiyataF(C)2365
Tyler KeatingTyler KeatingHV,DM(C)1965
30
Tomoya TakahashiTomoya TakahashiDM,TV(C)1865
Mário JúniorMário JúniorHV(C)2167
Mamoru KamisasanukiMamoru KamisasanukiAM(TC)2565