13
Mário JÚNIOR

Full Name: Mário Indami Junior

Tên áo: JÚNIOR

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 22 (Apr 9, 2003)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 76

CLB: UD Oliveirense

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 11, 2025UD Oliveirense67

UD Oliveirense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
André SantosAndré SantosDM,TV(C)3675
31
Ricardo RibeiroRicardo RibeiroGK3576
18
Mauro CaballeroMauro CaballeroAM(PT),F(PTC)3074
70
Zé ManuelZé ManuelAM(PT),F(PTC)3476
20
Hirotaka MitaHirotaka MitaTV(C),AM(PTC)3478
96
Assis JoandersonAssis JoandersonAM,F(PTC)2974
68
Augusto KlébinhoAugusto KlébinhoHV(P),DM,TV(PC)2676
7
Mésaque DjúMésaque DjúAM(PT),F(PTC)2676
12
Nuno MacedoNuno MacedoGK2575
25
Diogo CasimiroDiogo CasimiroHV(PC),DM,TV(P)2675
79
João SilvaJoão SilvaAM,F(PT)2574
6
Idrissa DiohIdrissa DiohHV,DM,TV(C)2575
3
Gabriel Noga
Leixões SC
HV(C)2375
99
Mateus SabinoMateus SabinoHV,DM,TV(C)2572
54
Simão MartinsSimão MartinsHV(TC),DM(T)2776
26
Luís BastosLuís BastosHV,DM(T)2373
21
André Rodrigues
CS Marítimo
AM(PTC),F(PT)2777
1
Rui DabóRui DabóGK3065
16
Mateus RanielMateus RanielHV(C)2873
5
Filipe AlvesFilipe AlvesDM,TV(C)3377
74
Zan Jevsenak
Pisa SC
DM,TV(C)2176
9
Miguel MonteiroMiguel MonteiroAM(PT),F(PTC)2172
75
Frederico NamoraFrederico NamoraHV,DM,TV(T)2774
14
Bruno SilvaBruno SilvaAM(PTC),F(PT)2774
17
Kotaro Nagata
Yokohama FC
AM(PTC),F(PT)1972
29
Izumi MiyataIzumi MiyataF(C)2365
22
Tyler KeatingTyler KeatingHV,DM(C)1965
30
Tomoya Takahashi
Yokohama FC
DM,TV(C)1865
13
Mário JúniorMário JúniorHV(C)2267
32
Mamoru KamisasanukiMamoru KamisasanukiAM(TC)2565