25
Diogo CASIMIRO

Full Name: Diogo Casimiro Da Silva Costa

Tên áo: CASIMIRO

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Chỉ số: 75

Tuổi: 26 (Dec 14, 1998)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 66

CLB: UD Oliveirense

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 5, 2023UD Oliveirense75
May 4, 2022Sporting de Braga đang được đem cho mượn: Sporting de Braga B75
Aug 23, 2021Sporting de Braga đang được đem cho mượn: Sporting de Braga B75
Mar 16, 2020Sporting de Braga đang được đem cho mượn: Sporting de Braga B75

UD Oliveirense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
André SantosAndré SantosDM,TV(C)3675
Ricardo RibeiroRicardo RibeiroGK3576
Mauro CaballeroMauro CaballeroAM(PT),F(PTC)3074
70
Zé ManuelZé ManuelAM(PT),F(PTC)3476
20
Hirotaka MitaHirotaka MitaTV(C),AM(PTC)3478
96
Assis JoandersonAssis JoandersonAM,F(PTC)2974
Mésaque DjúMésaque DjúAM(PT),F(PTC)2676
12
Nuno MacedoNuno MacedoGK2575
25
Diogo CasimiroDiogo CasimiroHV(PC),DM,TV(P)2675
79
João SilvaJoão SilvaAM,F(PT)2574
Idrissa DiohIdrissa DiohHV,DM,TV(C)2575
3
Gabriel Noga
Leixões SC
HV(C)2375
Bruno VenturaBruno VenturaTV(C),AM(TC)2475
Luís BastosLuís BastosHV,DM(T)2373
56
Eduardo SchurrleEduardo SchurrleTV,AM(C)2375
1
Rui DabóRui DabóGK3065
28
Mateus RanielMateus RanielHV(C)2873
4
Iago ReisIago ReisHV(C)2575
5
Filipe AlvesFilipe AlvesDM,TV(C)3377
Zan Jevsenak
Pisa SC
DM,TV(C)2176
Miguel MonteiroMiguel MonteiroAM(PT),F(PTC)2172
75
Frederico NamoraFrederico NamoraHV,DM,TV(T)2774
50
Kotaro Nagata
Yokohama FC
AM(PTC),F(PT)1972
Izumi MiyataIzumi MiyataF(C)2365
Tyler KeatingTyler KeatingHV,DM(C)1965
30
Tomoya Takahashi
Yokohama FC
DM,TV(C)1865
Mário JúniorMário JúniorHV(C)2167
Mamoru KamisasanukiMamoru KamisasanukiAM(TC)2565