10
Elías HERNÁNDEZ

Full Name: Elías Hernán Hernández Jacuinde

Tên áo: E. HERNÁNDEZ

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 36 (Apr 29, 1988)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 165

Cân nặng (kg): 62

CLB: Atlético La Paz

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 5, 2024Atlético La Paz80
Sep 27, 2024Atlético La Paz83
Sep 16, 2024Atlético La Paz83
Jun 20, 2024Atlético La Paz83
May 17, 2024Club León83
Mar 29, 2023Club León83
Mar 23, 2023Club León84
Nov 12, 2021Club León84
Jun 4, 2021Club León85
Feb 25, 2021Cruz Azul85
Sep 12, 2019Cruz Azul86
May 21, 2018Cruz Azul86
Jan 12, 2018Club León86
Dec 18, 2017Club León85
Nov 27, 2017Club León85

Atlético La Paz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Elías HernándezElías HernándezAM(PTC),F(PT)3680
Daniel VillalvaDaniel VillalvaAM(PTC),F(PT)3278
12
Nahum GómezNahum GómezDM,TV(C)2774
7
Flavio SantosFlavio SantosAM(PTC),F(PT)3778
30
Edgar AlaffitaEdgar AlaffitaHV,DM(P)2877
6
Luis PérezLuis PérezDM,TV(C)3578
Kristian ÁlvarezKristian ÁlvarezHV(PC)3277
11
Luis MoralesLuis MoralesHV,DM(T),TV(TC)3278
19
Ulises JaimesUlises JaimesF(C)2870
6
Abraham MartínAbraham MartínTV(C)2774
14
José GurrolaJosé GurrolaAM,F(PT)2674
28
Ulises ZuritaUlises ZuritaHV(PC)2775
Horacio TorresHoracio TorresHV(C)2576
9
Jesús OchoaJesús OchoaF(C)2471
30
Leonardo PalestinaLeonardo PalestinaGK2065
Adrián JustoAdrián JustoHV(C)3076