?
Ricardo RIBEIRO

Full Name: Ricardo Abreu Ribeiro

Tên áo: RICARDO R.

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 35 (Jan 27, 1990)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 73

CLB: UD Oliveirense

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 9, 2025UD Oliveirense76
Aug 13, 2024Leixões SC76
Aug 7, 2024Leixões SC78
Jul 28, 2023Leixões SC78
Oct 10, 2022UD Oliveirense78
Mar 14, 2022Al Jabalain78
Mar 9, 2022Al Jabalain80
Oct 11, 2020Al Jabalain80
Oct 7, 2020Al Jabalain82
Mar 9, 2020Paços de Ferreira82
Jun 6, 2018Paços de Ferreira82
Sep 9, 2016Académica de Coimbra82
Aug 15, 2016B SAD đang được đem cho mượn: Académica de Coimbra82
Jun 2, 2015B SAD82
Jun 1, 2015B SAD82

UD Oliveirense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Daniel CandeiasDaniel CandeiasHV,DM,TV(P),AM(PTC)3680
8
André SantosAndré SantosDM,TV(C)3575
Ricardo RibeiroRicardo RibeiroGK3576
Mauro CaballeroMauro CaballeroAM(PT),F(PTC)3074
70
Zé ManuelZé ManuelAM(PT),F(PTC)3477
12
Nuno MacedoNuno MacedoGK2575
25
Diogo CasimiroDiogo CasimiroHV(PC),DM,TV(P)2675
79
João SilvaJoão SilvaAM,F(PT)2570
Idrissa DiohIdrissa DiohHV,DM,TV(C)2575
35
Gabriel Noga
Leixões SC
HV(C)2373
Bruno VenturaBruno VenturaTV(C),AM(TC)2375
Luís BastosLuís BastosHV,DM(T)2373
56
Eduardo SchurrleEduardo SchurrleTV,AM(C)2375
1
Rui DabóRui DabóGK3065
28
Mateus RanielMateus RanielHV(C)2873
4
Iago ReisIago ReisHV(C)2575
5
Filipe AlvesFilipe AlvesDM,TV(C)3377
Zan Jevsenak
Pisa SC
DM,TV(C)2176
71
Rafael LucãoRafael LucãoHV(C)2674
Miguel MonteiroMiguel MonteiroAM(PT),F(PTC)2172
75
Nuno NamoraNuno NamoraHV,DM,TV(T)2670
50
Kotaro Nagata
Yokohama FC
AM(PTC),F(PT)1965
Izumi MiyataIzumi MiyataF(C)2365
Tyler KeatingTyler KeatingHV,DM(C)1965
11
Tiago VeigaTiago VeigaHV,DM,TV,AM(T)2465
30
Tomoya Takahashi
Yokohama FC
DM,TV(C)1865
Mário JúniorMário JúniorHV(C)2167
Mamoru KamisasanukiMamoru KamisasanukiAM(TC)2565