Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Antequera
Tên viết tắt: ATQ
Năm thành lập: 1992
Sân vận động: Nuevo Estadio El Maulí (5,000)
Giải đấu: Primera Federación RFEF 2
Địa điểm: Antequera
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Jonathan Biabiany | AM,F(PT) | 36 | 80 | |
8 | ![]() | Tomás Lanzini | DM,TV(C) | 33 | 76 | |
9 | ![]() | Samuele Longo | F(C) | 33 | 78 | |
0 | ![]() | Pol Roigé | AM,F(PT) | 31 | 77 | |
10 | ![]() | Chema Núñez | TV(C),AM(PTC) | 27 | 76 | |
0 | ![]() | Iván Rodríguez | HV,DM,TV(P) | 28 | 76 | |
27 | ![]() | Dalton Enokpa | F(C) | 22 | 67 | |
0 | ![]() | Moussango Obounet | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 | |
9 | ![]() | Luismi Redondo | AM,F(PT) | 27 | 73 | |
18 | ![]() | AM,F(PT) | 21 | 70 | ||
12 | ![]() | Franck Fomeyem | HV(C) | 25 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Atlético Malagueño |