Huấn luyện viên: Francisco Javier Medina Morales
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Antequera
Tên viết tắt: ATQ
Năm thành lập: 1992
Sân vận động: Nuevo Estadio El Maulí (5,000)
Giải đấu: Primera División RFEF 2
Địa điểm: Antequera
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Tomás Lanzini | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
0 | Pepe Mena | TV,AM(C) | 25 | 76 | ||
10 | Chema Núñez | TV(C),AM(PTC) | 26 | 76 | ||
11 | AM(PTC),F(PT) | 21 | 73 | |||
7 | Txus Alba | TV,AM(C) | 21 | 73 | ||
21 | HV,DM,TV(T) | 24 | 70 | |||
27 | Dalton Enokpa | F(C) | 21 | 67 | ||
26 | HV(PC) | 22 | 73 | |||
9 | Luismi Redondo | AM,F(PT) | 26 | 73 | ||
2 | HV(PC),DM(P) | 23 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Atlético Malagueño |