Full Name: Esteban Andrés Sáez Moncada
Tên áo: SÁEZ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Jan 6, 1989)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 26, 2024 | Fernández Vial | 78 |
Feb 21, 2023 | Fernández Vial | 78 |
Jul 12, 2021 | Fernández Vial | 78 |
Jan 15, 2020 | Deportes Puerto Montt | 78 |
Jun 11, 2015 | CDSC Iberia | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nery Veloso | GK | 37 | 75 | ||
19 | Pablo Pereira | F(C) | 38 | 78 | ||
23 | Nozomi Kimura | HV(PTC),DM(PT) | 27 | 77 | ||
7 | Antonio Ramírez | HV,DM(P),AM,F(PT) | 26 | 74 | ||
Bastián Solano | HV(C) | 25 | 70 | |||
Alexander Concha | AM(C) | 25 | 72 | |||
7 | Nicolás Silva | AM,F(P) | 25 | 70 | ||
Francisco Valdés | DM,TV(C) | 23 | 73 | |||
Luis Felipe Robles | HV(TC),DM(T) | 24 | 70 | |||
TV,AM(C) | 24 | 65 | ||||
10 | Diego Bravo | AM(C) | 22 | 65 | ||
8 | HV,DM(T),TV(TC) | 23 | 63 |