Huấn luyện viên: Óscar Manuel Ibáñez Holzmann
Biệt danh: El Papá
Tên thu gọn: Cienciano
Tên viết tắt: CIE
Năm thành lập: 1901
Sân vận động: Garcilaso de la Vega (42,056)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Cusco
Quốc gia: Peru
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Danilo Carando | F(C) | 35 | 76 | ||
55 | Alfredo Ramúa | AM(PTC) | 37 | 78 | ||
16 | Germán Mera | HV(C) | 34 | 80 | ||
21 | Carlos Garcés | F(C) | 34 | 77 | ||
14 | Claudio Torrejón | DM,TV(C) | 30 | 75 | ||
22 | Aldair Rodríguez | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | ||
7 | Josué Estrada | HV,DM,TV(PT) | 29 | 80 | ||
3 | Marcelo Benítez | HV(TC),DM,TV(T) | 33 | 80 | ||
10 | Alexander Lecaros | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 24 | 78 | ||
23 | Jordan Guivin | TV(C) | 26 | 75 | ||
4 | Jefferson Portales | HV(C) | 26 | 78 | ||
10 | Gonzalo Ritacco | AM(PTC) | 30 | 75 | ||
27 | Abdiel Ayarza | DM,TV(C) | 31 | 80 | ||
10 | Juan Romagnoli | AM,F(PTC) | 27 | 76 | ||
8 | Didier la Torre | AM(PTC) | 22 | 70 | ||
12 | GK | 22 | 70 | |||
2 | Leonardo Rugel | HV(C) | 22 | 73 | ||
22 | Sharif Ramírez | AM(C) | 21 | 65 | ||
31 | Ítalo Espinoza | GK | 27 | 73 | ||
33 | HV,DM,TV(P) | 21 | 67 | |||
23 | Denzel Caña | GK | 21 | 65 | ||
27 | Rodrigo Rodríguez | F(C) | 20 | 65 | ||
34 | Eduardo Rueda | HV(C) | 19 | 63 | ||
99 | Nadhir Colunga | F(C) | 20 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Recopa Sudamericana | 1 | |
Copa Sudamericana | 1 |
Cup History | ||
Recopa Sudamericana | 2004 | |
Copa Sudamericana | 2003 |
Đội bóng thù địch | |
FBC Melgar | |
Cusco FC |