Huấn luyện viên: Murat Uçkun
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Malatya
Tên viết tắt: MLT
Năm thành lập: 1986
Sân vận động: Malatya Arena (25,574)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Malatya
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nuri Fatih Aydin | DM,TV,AM(C) | 29 | 75 | ||
1 | Abdulsamed Damlu | GK | 25 | 76 | ||
20 | Cengizhan Akgun | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
19 | Mert Mirac Altintas | AM,F(PT) | 23 | 72 | ||
5 | Atakan Müjde | TV,AM(C) | 21 | 74 | ||
88 | Berat Yaman | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 22 | 65 | ||
2 | Yigit Ulas | HV(C) | 20 | 70 | ||
26 | Ersan Yasa | HV(PC),DM(P) | 24 | 65 | ||
22 | Alperen Arslan | HV(C) | 23 | 65 | ||
55 | Emircan Bayrakdar | HV,DM,TV(P) | 21 | 60 | ||
21 | Kerem Altunisik | DM(C),TV(TC) | 20 | 65 | ||
9 | Enes Savucu | AM,F(PC) | 20 | 60 | ||
17 | Mehmet Günes | AM,F(C) | 18 | 65 | ||
44 | Ferhat Canli | HV(PT),DM,TV(C) | 27 | 65 | ||
33 | Kursat Selamoğlu | HV,DM,TV(P) | 19 | 63 | ||
27 | Omer Cagri Atas | DM,TV(C) | 19 | 62 | ||
13 | Cınar Yildizli | GK | 18 | 63 | ||
25 | Enes Salik | GK | 23 | 63 | ||
99 | Osman Katipoglu | F(C) | 18 | 62 | ||
46 | Halil Atci | AM(P),F(PC) | 18 | 62 | ||
7 | Mehmet Emin Taştan | AM(PT),F(PTC) | 20 | 63 | ||
73 | Umut Taniş | AM(PT) | 20 | 63 | ||
24 | Burak Efe Yaz | AM(PTC) | 21 | 63 | ||
8 | Enes Nas | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 18 | 62 | ||
98 | Metehan Unal | DM,TV(C) | 21 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2.Lig Beyaz | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |