95
Davor TALESKI

Full Name: Davor Taleski

Tên áo: TALESKI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 29 (Oct 2, 1995)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 88

CLB: KF Shkëndija 79

Squad Number: 95

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 22, 2022KF Shkëndija 7974
Sep 14, 2022KF Shkëndija 7973
Jul 14, 2022KF Shkëndija 7973
Apr 12, 2022FC Struga73
Dec 5, 2020FK Pelister73
Oct 14, 2019FK Bregalnica Štip73
Oct 9, 2019FK Bregalnica Štip77
Sep 22, 2019AE Larissa77
May 22, 2019AE Larissa76
Jan 22, 2019AE Larissa75
Jan 16, 2019AE Larissa72

KF Shkëndija 79 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
95
Davor TaleskiDavor TaleskiHV(C)2974
7
Besart IbraimiBesart IbraimiAM(PT),F(PTC)3880
7
Valmir NafiuValmir NafiuF(PTC)3078
1
Kostadin ZahovKostadin ZahovGK3778
22
Bruno DitaBruno DitaDM,TV(C)3176
Almir AganspahićAlmir AganspahićF(C)2878
Nasko MilevNasko MilevAM(PT),F(PTC)2878
10
Valon AhmediValon AhmediAM(PTC),F(PT)3078
28
Kamer QakaKamer QakaDM,TV(C)2980
Liridon LatifiLiridon LatifiTV,AM(PT)3075
Daouda BambaDaouda BambaAM(PT),F(PTC)2978
Adamu AlhassanAdamu AlhassanDM,TV(C)2475
Endrit KrasniqiEndrit KrasniqiDM,TV,AM(C)3073
5
Klisman CakeKlisman CakeHV(C)2575
17
Adenis ShalaAdenis ShalaTV,AM(PT)2670
Reshat Ramadani
Dynamo Kyiv
HV,DM,TV(C)2173
Stefan KocevStefan KocevHV(PC)3072
Ronaldo WebsterRonaldo WebsterAM(PTC),F(PT)2375
2
Aleksander TrumciAleksander TrumciHV,DM,TV(P)2475