Full Name: Endrit Krasniqi
Tên áo: KRASNIQI
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Oct 26, 1994)
Quốc gia: Kosovo
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 67
CLB: KF Shkëndija 79
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 18, 2023 | KF Shkëndija 79 | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
95 | Davor Taleski | HV(C) | 29 | 74 | ||
7 | Besart Ibraimi | AM(PT),F(PTC) | 37 | 80 | ||
7 | Valmir Nafiu | F(PTC) | 30 | 78 | ||
1 | Kostadin Zahov | GK | 37 | 78 | ||
22 | Bruno Dita | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
Almir Aganspahić | F(C) | 28 | 78 | |||
Nasko Milev | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | |||
28 | Kamer Qaka | DM,TV(C) | 29 | 80 | ||
Liridon Latifi | TV,AM(PT) | 30 | 75 | |||
Daouda Bamba | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | |||
Adamu Alhassan | DM,TV(C) | 24 | 75 | |||
Endrit Krasniqi | DM,TV,AM(C) | 30 | 73 | |||
5 | Klisman Cake | HV(C) | 25 | 75 | ||
17 | Adenis Shala | TV,AM(PT) | 26 | 70 | ||
HV,DM,TV(C) | 21 | 73 | ||||
Stefan Kocev | HV(PC) | 30 | 72 | |||
Ronaldo Webster | AM(PTC),F(PT) | 23 | 75 | |||
2 | Aleksander Trumci | HV,DM,TV(P) | 23 | 75 |