2
Aleksander TRUMCI

Full Name: Aleksandër Trumçi

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 75

Tuổi: 24 (Dec 31, 2000)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 72

CLB: KF Shkëndija 79

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

KF Shkëndija 79 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
95
Davor TaleskiDavor TaleskiHV(C)2974
7
Besart IbraimiBesart IbraimiAM(PT),F(PTC)3880
7
Valmir NafiuValmir NafiuF(PTC)3078
1
Kostadin ZahovKostadin ZahovGK3778
22
Bruno DitaBruno DitaDM,TV(C)3176
Almir AganspahićAlmir AganspahićF(C)2878
Nasko MilevNasko MilevAM(PT),F(PTC)2878
10
Valon AhmediValon AhmediAM(PTC),F(PT)3078
28
Kamer QakaKamer QakaDM,TV(C)2980
Liridon LatifiLiridon LatifiTV,AM(PT)3075
Daouda BambaDaouda BambaAM(PT),F(PTC)2978
Adamu AlhassanAdamu AlhassanDM,TV(C)2475
Endrit KrasniqiEndrit KrasniqiDM,TV,AM(C)3073
5
Klisman CakeKlisman CakeHV(C)2575
17
Adenis ShalaAdenis ShalaTV,AM(PT)2670
Reshat Ramadani
Dynamo Kyiv
HV,DM,TV(C)2173
Stefan KocevStefan KocevHV(PC)3072
Ronaldo WebsterRonaldo WebsterAM(PTC),F(PT)2375
2
Aleksander TrumciAleksander TrumciHV,DM,TV(P)2475