7
Valmir NAFIU

Full Name: Valmir Nafiu

Tên áo: NAFIU

Vị trí: F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Apr 23, 1994)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: KF Shkëndija 79

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 14, 2022KF Shkëndija 7978
Jan 3, 2019KF Shkëndija 7978
Jul 10, 2018FK Renova78
Sep 15, 2016FK Renova78
Jan 13, 2016KS Skënderbeu78

KF Shkëndija 79 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
95
Davor TaleskiDavor TaleskiHV(C)2974
7
Besart IbraimiBesart IbraimiAM(PT),F(PTC)3880
7
Valmir NafiuValmir NafiuF(PTC)3078
1
Kostadin ZahovKostadin ZahovGK3778
22
Bruno DitaBruno DitaDM,TV(C)3176
Almir AganspahićAlmir AganspahićF(C)2878
Nasko MilevNasko MilevAM(PT),F(PTC)2878
10
Valon AhmediValon AhmediAM(PTC),F(PT)3078
28
Kamer QakaKamer QakaDM,TV(C)2980
Liridon LatifiLiridon LatifiTV,AM(PT)3075
Daouda BambaDaouda BambaAM(PT),F(PTC)2978
Adamu AlhassanAdamu AlhassanDM,TV(C)2475
Endrit KrasniqiEndrit KrasniqiDM,TV,AM(C)3073
5
Klisman CakeKlisman CakeHV(C)2575
17
Adenis ShalaAdenis ShalaTV,AM(PT)2670
Reshat Ramadani
Dynamo Kyiv
HV,DM,TV(C)2173
Stefan KocevStefan KocevHV(PC)3072
Ronaldo WebsterRonaldo WebsterAM(PTC),F(PT)2375
2
Aleksander TrumciAleksander TrumciHV,DM,TV(P)2375