Huấn luyện viên: Jeton Bekjiri
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: KF
Năm thành lập: 1979
Sân vận động: Gradski stadion Tetovo (15,000)
Giải đấu: 1. MFL
Địa điểm: Tetovo
Quốc gia: Bắc Macedonia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
95 | Davor Taleski | HV(C) | 29 | 74 | ||
7 | Besart Ibraimi | AM(PT),F(PTC) | 38 | 80 | ||
7 | Valmir Nafiu | F(PTC) | 30 | 78 | ||
1 | Kostadin Zahov | GK | 37 | 78 | ||
22 | Bruno Dita | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
0 | Almir Aganspahić | F(C) | 28 | 78 | ||
0 | Nasko Milev | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | ||
10 | Valon Ahmedi | AM(PTC),F(PT) | 30 | 78 | ||
28 | Kamer Qaka | DM,TV(C) | 29 | 80 | ||
0 | Liridon Latifi | TV,AM(PT) | 30 | 75 | ||
0 | Daouda Bamba | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | ||
0 | Adamu Alhassan | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
0 | Endrit Krasniqi | DM,TV,AM(C) | 30 | 73 | ||
5 | Klisman Cake | HV(C) | 25 | 75 | ||
17 | Adenis Shala | TV,AM(PT) | 26 | 70 | ||
0 | HV,DM,TV(C) | 21 | 73 | |||
0 | Stefan Kocev | HV(PC) | 30 | 72 | ||
0 | Ronaldo Webster | AM(PTC),F(PT) | 23 | 75 | ||
2 | Aleksander Trumci | HV,DM,TV(P) | 24 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Cup History | Titles | |
Kup na Makedonija | 2 |
Cup History | ||
Kup na Makedonija | 2018 | |
Kup na Makedonija | 2016 |
Đội bóng thù địch | |
FK Teteks | |
FK Renova | |
FK Vardar | |
FK Pelister |