19
Nasko MILEV

Full Name: Nasko Milev

Tên áo: MILEV

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Jul 18, 1996)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: FC Krumovgrad

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 28, 2025FC Krumovgrad78
Feb 6, 2023KF Shkëndija 7978
Jan 8, 2023FK Panevėžys78
Mar 17, 2022FK Panevėžys78
Jan 27, 2022FK Panevėžys78
Jan 17, 2022FC Džiugas Telšiai78
Jun 24, 2021FC Džiugas Telšiai78
Jan 8, 2020Lokomotiv Sofia78
Mar 21, 2019Vitosha Bistritsa78
May 27, 2017Slavia Sofia78
Dec 29, 2014Botev Plovdiv78
May 29, 2014Botev Plovdiv76

FC Krumovgrad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Momchil TsvetanovMomchil TsvetanovTV,AM(PT)3576
21
Blagoy MakendzhievBlagoy MakendzhievGK3674
24
Lazar MarinLazar MarinHV,DM,TV(T)3178
19
Nasko MilevNasko MilevAM(PT),F(PTC)2878
1
Yanko GeorgievYanko GeorgievGK3676
27
Ibrahim KeïtaIbrahim KeïtaF(C)2976
18
Sanasi SySanasi SyHV,DM,TV(T)2576
10
Cătălin ItuCătălin ItuDM,TV,AM(C)2576
8
Joachim Carcela-GonzálezJoachim Carcela-GonzálezTV,AM(C)2576
44
Sidney ObissaSidney ObissaHV(C)2475
99
Ayman SelloufAyman SelloufAM(PTC)2376
25
Stanislav RabotovStanislav RabotovHV(C)2276
9
Ivan VasilevIvan VasilevF(C)2374
17
Kristian DobrevKristian DobrevAM,F(PTC)2375
77
Stefan PopovStefan PopovAM(PT),F(PTC)2265
13
Arhan IsufArhan IsufHV,DM(PT)2675
98
Georgi TartovGeorgi TartovAM(PT),F(PTC)2676
22
Erol DostErol DostTV(C)2577
5
Peter GuinariPeter GuinariHV(C)2367
91
Hristo IvanovHristo IvanovAM(PTC),F(PT)2469
Malick FallMalick FallDM,TV(C)2267
11
Oktay YuseinOktay YuseinF(C)2468
Lucas SantanaLucas SantanaHV(C)2667
70
Tiago VeigaTiago VeigaHV,DM,TV,AM(T)2474
14
Adrián CovaAdrián CovaHV(PC)2470
6
Imanol AlonsoImanol AlonsoDM,TV(C)2373