7
Besart IBRAIMI

Full Name: Besart Ibraimi

Tên áo: IBRAIMI

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 38 (Dec 17, 1986)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 76

CLB: KF Shkëndija 79

Squad Number: 7

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 17, 2024KF Shkëndija 7980
Sep 13, 2022FC Struga80
Jul 14, 2022FC Struga80
Mar 12, 2022AO Xanthi80
Mar 9, 2022AO Xanthi82
Sep 21, 2021AO Xanthi82
Mar 25, 2017KF Shkëndija 7982
Jun 28, 2016KF Shkëndija 7982
Jul 21, 2015KF Shkëndija 7980
Jun 22, 2015KF Shkëndija 7980
Jun 8, 2015Ermis Aradippou80
Nov 26, 2014Ermis Aradippou80
Feb 17, 2014EN Paralimni80
Feb 1, 2014EN Paralimni80
Apr 12, 2011PFC Sevastopol đang được đem cho mượn: Tavriya Simferopol80

KF Shkëndija 79 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
95
Davor TaleskiDavor TaleskiHV(C)2974
7
Besart IbraimiBesart IbraimiAM(PT),F(PTC)3880
1
Kostadin ZahovKostadin ZahovGK3778
10
Valon AhmediValon AhmediAM(PTC),F(PT)3078
28
Kamer QakaKamer QakaDM,TV(C)2980
Liridon LatifiLiridon LatifiTV,AM(PT)3175
Daouda BambaDaouda BambaAM(PT),F(PTC)3078
Adamu AlhassanAdamu AlhassanDM,TV(C)2475
5
Klisman CakeKlisman CakeHV(C)2575
17
Adenis ShalaAdenis ShalaTV,AM(PT)2670
Reshat Ramadani
Dynamo Kyiv
HV,DM,TV(C)2173
Stefan KocevStefan KocevHV(PC)3172
Ronaldo WebsterRonaldo WebsterAM(PTC),F(PT)2375
2
Aleksander TrumciAleksander TrumciHV,DM,TV(P)2475