Full Name: Plamen Kirchev Tenev
Tên áo: TENEV
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 29 (Jun 13, 1995)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 23, 2024 | Zagorets | 74 |
Jun 9, 2023 | Zagorets | 74 |
Sep 1, 2022 | Zagorets | 74 |
Aug 13, 2022 | Zagorets | 76 |
May 12, 2021 | Yantra Gabrovo | 76 |
Jul 7, 2020 | PFC Neftochimic | 76 |
Nov 1, 2018 | Tsarsko Selo Sofia | 76 |
Jul 1, 2018 | FC Vereya | 76 |
Feb 7, 2018 | FC Vereya | 75 |
Jan 1, 2017 | Beroe Stara Zagora | 75 |
Jun 2, 2016 | Beroe Stara Zagora | 74 |
Jun 1, 2016 | Beroe Stara Zagora | 74 |
Jul 12, 2015 | Beroe Stara Zagora đang được đem cho mượn: Spartak Pleven | 74 |
Jun 1, 2014 | Beroe Stara Zagora | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Yavor Ivanov | HV(PC) | 33 | 73 | |
8 | ![]() | Milen Mitev | TV(PC),AM(C) | 34 | 74 | |
2 | ![]() | Adrian Girginov | HV,DM(T) | 24 | 63 | |
73 | ![]() | Ivan Vinkov | TV,AM(P) | 33 | 65 | |
21 | ![]() | Yakub Idrizov | DM,TV(C) | 34 | 67 |