7
Valon AHMEDI

Full Name: Valon Ahmedi

Tên áo: AHMEDI

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Oct 7, 1994)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 66

CLB: FK Rabotnički

Squad Number: 7

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 22, 2025FK Rabotnički 78
Nov 28, 2024KF Shkëndija 7978
Sep 18, 2022Shakhtyor Soligorsk78
Jan 13, 2021Shakhtyor Soligorsk78
Jan 27, 2020KF Shkëndija 7978
Oct 16, 2019Inter Zaprešić78
Oct 24, 2018Ironi Kiryat Shmona78
May 1, 2018NK Maribor78
Jan 16, 2016NK Maribor78
Mar 5, 2015NK Celje78
Aug 5, 2014NK Celje75
Jul 22, 2014NK Celje72

FK Rabotnički Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Krste VelkoskiKrste VelkoskiAM(C),F(PTC)3778
8
Armend AlimiArmend AlimiDM,TV,AM(C)3778
7
Valon AhmediValon AhmediAM(PTC),F(PT)3078
11
Anes RuševićAnes RuševićAM(PT),F(PTC)2876
4
Sodiq RasheedSodiq RasheedDM,TV(C)2575
18
Marcelin GandoMarcelin GandoAM(PTC)2873
9
Vlatko StojanovskiVlatko StojanovskiAM,F(C)2876
Besir DemiriBesir DemiriHV,DM,TV(T)3078
4
Dejan DjurićDejan DjurićHV(C)2665
17
Din AlomerovicDin AlomerovicHV,DM,TV,AM(T)2774
Kire MarkoskiKire MarkoskiAM(PT),F(PTC)3076
5
Tomce GrozdanovskiTomce GrozdanovskiDM,TV(C)2575
25
Bojan TimevskiBojan TimevskiGK2563
19
Dimitrij PoposkiDimitrij PoposkiHV,DM(T)2467
98
Dimitar TodorovskiDimitar TodorovskiDM,TV(C)2373
2
Rafael GoesRafael GoesDM,TV(C)2472
Matej AngelovMatej AngelovDM,TV(C)2073
Lamin DarboeLamin DarboeAM,F(PC)2265
Dushan GerasimovskiDushan GerasimovskiGK2263
Aleksandar BogdanoskiAleksandar BogdanoskiF(C)2063
Filip VanevskiFilip VanevskiGK2263
David LjushevDavid LjushevHV(C)2060
Blend ZekiriBlend ZekiriHV(PTC)2160
Luka VojneskiLuka VojneskiHV,DM(T)2060
Teodor NikolovskiTeodor NikolovskiDM,TV,AM(C)1970
Muhamed ElmasMuhamed ElmasTV,AM(C)1962
Matej GjurcinovskiMatej GjurcinovskiF(C)2060
30
Cristojaye DaleyCristojaye DaleyAM(PTC),F(PT)2272
1
Igor AleksovskiIgor AleksovskiGK3076
28
Shafiq KagimuShafiq KagimuDM,TV,AM(C)2672
9
Ngu Abega EnyangNgu Abega EnyangAM(PT),F(PTC)2173