Alberto AQUILANI

Full Name: Alberto Aquilani

Tên áo: AQUILANI

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 40 (Jul 7, 1984)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Sút xa
Chuyền
Sáng tạo
Phạt góc
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 18, 2018UD Las Palmas83
Sep 18, 2018UD Las Palmas83
Jul 24, 2018UD Las Palmas85
Jun 19, 2018UD Las Palmas85
Aug 25, 2017UD Las Palmas87
Jul 13, 2017Pescara Calcio87
Jan 3, 2017Pescara Calcio đang được đem cho mượn: US Sassuolo87
Dec 22, 2016Pescara Calcio87
Dec 15, 2016Pescara Calcio87
Aug 26, 2016Pescara Calcio88
Jul 20, 2016Sporting CP88
Feb 1, 2016Sporting CP88
Nov 25, 2015Sporting CP89
Aug 7, 2015Sporting CP90
Jul 27, 2015ACF Fiorentina90

UD Las Palmas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Jasper CillessenJasper CillessenGK3685
8
José CampañaJosé CampañaDM,AM(C),TV(PTC)3184
17
Jaime MataJaime MataAM(T),F(TC)3685
24
Adnan Januzaj
Sevilla
AM(PTC),F(PT)3085
9
Sandro RamírezSandro RamírezAM(PT),F(PTC)2984
16
Oli McburnieOli McburnieF(C)2883
11
Benito RamírezBenito RamírezHV,DM,TV(T),AM(PT)2981
5
Javi MuñozJavi MuñozTV,AM(C)3085
15
Scott MckennaScott MckennaHV(C)2886
23
Álex MuñozÁlex MuñozHV(TC)3085
19
Marc CardonaMarc CardonaAM(PT),F(PTC)2983
13
Dinko HorkašDinko HorkašGK2680
18
Viti RozadaViti RozadaHV,DM,TV(P),AM(PT)2885
12
Enzo LoiodiceEnzo LoiodiceDM,TV,AM(C)2485
37
Fábio Silva
Wolverhampton Wanderers
F(C)2286
14
Manu FusterManu FusterAM,F(TC)2783
6
Andy Pelmard
Clermont Foot 63
HV(PTC)2583
4
Alex SuárezAlex SuárezHV(PC)3285
20
Kirian RodríguezKirian RodríguezTV,AM(C)2987
2
Marvin ParkMarvin ParkHV,DM,TV,AM(P)2484
29
Dário Essugo
Chelsea
DM,TV(C)2083
10
Alberto MoleiroAlberto MoleiroTV(C),AM(PTC)2187
3
Mika MármolMika MármolHV(TC)2387
21
Stefan Bajcetic
Liverpool
HV(PC),DM,TV(C)2082
28
Juanma HerzogJuanma HerzogHV(PC)2078