8
Stefan BAJCETIC

Full Name: Stefan Bajčetić Maquieira

Tên áo: BAJCETIC

Vị trí: HV(PC),DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 20 (Oct 22, 2004)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: Liverpool

On Loan at: Red Bull Salzburg

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 21, 2024Liverpool đang được đem cho mượn: Red Bull Salzburg82
Dec 13, 2024Liverpool đang được đem cho mượn: Red Bull Salzburg80
Aug 31, 2024Liverpool đang được đem cho mượn: Red Bull Salzburg80
Jan 3, 2024Liverpool80
Dec 21, 2023Liverpool78
Nov 29, 2023Liverpool78
Jul 28, 2023Liverpool78
Jul 21, 2023Liverpool76
Feb 22, 2023Liverpool76
Feb 21, 2023Liverpool76
Feb 14, 2023Liverpool73
Jan 27, 2023Liverpool73
Jan 23, 2023Liverpool67
Sep 1, 2022Liverpool67

Red Bull Salzburg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Janis BlaswichJanis BlaswichGK3387
Karim OnisiwoKarim OnisiwoAM,F(PTC)3285
24
Alexander SchlagerAlexander SchlagerGK2985
3
Aleksa TerzićAleksa TerzićHV,DM,TV(T)2583
18
Mads BidstrupMads BidstrupDM,TV(C)2384
16
Takumu KawamuraTakumu KawamuraDM,TV,AM(C)2578
11
Pedro FernandoPedro FernandoTV,AM(T),F(TC)2583
91
Kamil PiatkowskiKamil PiatkowskiHV(C)2485
70
Amar DedićAmar DedićHV(PTC),DM(PT)2286
7
Nicolás CapaldoNicolás CapaldoHV(P),DM,TV(PC)2685
5
Bryan OkohBryan OkohHV(C)2175
Samson TijaniSamson TijaniHV,DM,TV(C)2278
14
Maurits KjaergaardMaurits KjaergaardTV(C),AM(PC)2183
27
Lucas Gourna-DouathLucas Gourna-DouathDM,TV(C)2185
15
Mamady DiambouMamady DiambouDM,TV(C)2280
45
Dorgeles NeneDorgeles NeneAM,F(PTC)2281
29
Daouda GuindoDaouda GuindoHV,DM,TV(T)2280
21
Petar RatkovPetar RatkovF(C)2180
6
Samson BaidooSamson BaidooHV(C)2083
19
Karim KonatéKarim KonatéF(C)2084
28
Adam DaghimAdam DaghimAM(PT),F(PTC)1980
39
Leandro MorgallaLeandro MorgallaHV(PC)2077
30
Oscar GloukhOscar GloukhTV(C),AM(PTC)2085
8
Stefan BajceticStefan BajceticHV(PC),DM,TV(C)2082
10
Bobby ClarkBobby ClarkTV,AM(TC)1978
49
Moussa YeoMoussa YeoTV(C),AM,F(TC)2076
Douglas MendesDouglas MendesHV(C)2080
92
Salko HamzićSalko HamzićGK1870
4
Hendry BlankHendry BlankHV(TC)2076
36
John MellbergJohn MellbergHV(TC)1870
25
Oliver LukicOliver LukicTV,AM(C)1870
81
Gaoussou DiakitéGaoussou DiakitéF(C)1970
23
Joane GadouJoane GadouHV(C)1870
20
Edmund BaidooEdmund BaidooAM,F(PT)1973