Adrian SCARLATACHE

Full Name: Adrian Scarlatache

Tên áo: SCARLATACHE

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 38 (Dec 5, 1986)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 77

CLB: giai nghệ

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 14, 2024Concordia Chiajna77
Feb 14, 2024Concordia Chiajna77
Jun 22, 2023FC Argeș Pitesti77
Feb 24, 2022CS Mioveni77
Feb 17, 2022CS Mioveni79
Jun 28, 2021CS Mioveni79
Jan 14, 2021FC Hermannstadt79
Jan 9, 2021FC Hermannstadt80
Sep 4, 2020FC Hermannstadt80
Oct 25, 2019Zira FK80
Jan 12, 2019Zira FK80
Jul 5, 2016Shamakhi FK80
Apr 23, 2016Astra Giurgiu80
Apr 19, 2016Astra Giurgiu82
Feb 1, 2016Astra Giurgiu82

Concordia Chiajna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Iulian RoşuIulian RoşuTV(C),AM(PTC)3073
Guimarães GersonGuimarães GersonHV(PC),DM(C)3378
22
George CălinţaruGeorge CălinţaruHV,DM,TV(T)3676
66
Andrei MarcAndrei MarcHV(PC),DM(C)3274
23
Luka MarićLuka MarićHV(C)3878
5
Silviu PanăSilviu PanăTV(C)3377
11
Adrian PopaAdrian PopaAM(PTC),F(PT)3676
88
Romário PiresRomário PiresDM,TV(C)3678
1
Octavian VâlceanuOctavian VâlceanuGK2878
77
Florin DumbravăFlorin DumbravăHV,DM(T)3076
Florin AchimFlorin AchimHV,DM(P),TV(PC)3375
4
Dylan MboumbouniDylan MboumbouniHV(C)2975
17
Alexandru BoiciucAlexandru BoiciucF(C)2773
3
Constantin DimaConstantin DimaHV(C)2578
19
Mihai NeicutescuMihai NeicutescuAM(PT),F(PTC)2672
Robert IonRobert IonAM(PTC)2475
Jonathan RodríguezJonathan RodríguezDM,TV(C)3478
Mihai DobrescuMihai DobrescuHV,DM,TV(T)3278
Petar PetkovskiPetar PetkovskiAM(PT),F(PTC)2875
8
Rareș LazărRareș LazărTV(C)2673
35
Stefan FaraStefan FaraGK2466
Valentin NeacsuValentin NeacsuGK2566
1
Thomas ChesneauThomas ChesneauGK2666
Alexandru MisarasAlexandru MisarasHV(C)2870