Full Name: Marcin Kowalczyk

Tên áo: KOWALCZYK

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 39 (Apr 19, 1985)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 82

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Chọn vị trí
Điều khiển
Sáng tạo
Volleying
Stamina
Penalties
Long Throws
Lãnh đạo
Đá phạt
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 23, 2018GKS Tychy82
Jul 23, 2018GKS Tychy82
Nov 5, 2016Ruch Chorzów82
Aug 15, 2016Ruch Chorzów84
Jan 13, 2015FC Tosno84
Feb 25, 2014Pari Nizhny Novgorod84
Feb 19, 2014Pari Nizhny Novgorod83
Jul 2, 2013Pari Nizhny Novgorod83
Jun 2, 2013Slask Wroclaw83
May 29, 2013Slask Wroclaw82
Sep 5, 2012Slask Wroclaw82
Jun 20, 2012Slask Wroclaw82
Mar 6, 2012Zaglebie Lubin82
Feb 21, 2012Zaglebie Lubin82
Feb 21, 2012Zaglebie Lubin84

GKS Tychy Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Bartosz SpiaczkaBartosz SpiaczkaAM,F(C)3378
14
Mateusz HolowniaMateusz HolowniaHV,DM,TV(T)2677
10
Rafal MakowskiRafal MakowskiDM,TV,AM(C)2877
22
Julius ErtlthalerJulius ErtlthalerTV,AM(C)2777
25
Wiktor ZytekWiktor ZytekHV,DM,TV(C)3075
6
Nemanja NedićNemanja NedićHV,DM(C)2975
17
Noel NiemannNoel NiemannAM(PT),F(PTC)2578
8
Marcin SzpakowskiMarcin SzpakowskiDM,TV(C)2376
15
Jakub BieronskiJakub BieronskiDM,TV,AM(C)2175
11
Marcel BlachewiczMarcel BlachewiczHV,DM,TV(T)2173
4
Marko DijakovicMarko DijakovicHV(TC),DM,TV(T)2274
9
Daniel RuminDaniel RuminAM,F(PC)2874
19
Maksymilian StangretMaksymilian StangretF(C)1963
20
Mamin SanyangMamin SanyangHV,DM,TV,AM(P)2267
21
Krzysztof MachowskiKrzysztof MachowskiHV,DM,TV,AM(P)2173
24
Dominik PolapDominik PolapHV,DM,TV,AM(P)2570
3
Jakub TeclawJakub TeclawHV,DM(C)2572
1
Marcel Lubik
FC Augsburg
GK2073
77
Tobiasz Kubik
Raków Częstochowa
TV,AM(T)2265
88
Natan DziegielewskiNatan DziegielewskiAM(PT),F(PTC)2065
37
Julian Keiblinger
SKN St.Pölten
HV,DM,TV(P)2376
13
Mateusz GorskiMateusz GorskiGK2567
7
Wiktor NiewiarowskiWiktor NiewiarowskiAM(TC)2363
16
Jakub BudnickiJakub BudnickiHV(PC),DM(C)2363
5
Teo KurtaranTeo KurtaranDM,TV(C)2265
99
Yannick WoudstraYannick WoudstraAM,F(PTC)2373