24
Dominik POLAP

Full Name: Dominik Połap

Tên áo: POLAP

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 70

Tuổi: 25 (Dec 20, 1999)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 64

CLB: GKS Tychy

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2023GKS Tychy70

GKS Tychy Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Bartosz SpiaczkaBartosz SpiaczkaAM,F(C)3378
14
Mateusz HolowniaMateusz HolowniaHV,DM,TV(T)2777
10
Rafal MakowskiRafal MakowskiDM,TV,AM(C)2877
22
Julius ErtlthalerJulius ErtlthalerTV,AM(C)2877
25
Wiktor ZytekWiktor ZytekHV,DM,TV(C)3175
6
Nemanja NedićNemanja NedićHV,DM(C)3075
17
Noel NiemannNoel NiemannAM(PT),F(PTC)2578
8
Marcin SzpakowskiMarcin SzpakowskiDM,TV(C)2376
15
Jakub BieronskiJakub BieronskiDM,TV,AM(C)2275
11
Marcel BlachewiczMarcel BlachewiczHV,DM,TV(T)2273
4
Marko DijakovicMarko DijakovicHV(TC),DM,TV(T)2374
9
Daniel RuminDaniel RuminAM,F(PC)2874
19
Maksymilian StangretMaksymilian StangretF(C)2063
20
Mamin SanyangMamin SanyangHV,DM,TV,AM(P)2267
21
Krzysztof MachowskiKrzysztof MachowskiHV,DM,TV,AM(P)2173
24
Dominik PolapDominik PolapHV,DM,TV,AM(P)2570
3
Jakub TeclawJakub TeclawHV,DM(C)2572
1
Marcel Lubik
FC Augsburg
GK2173
77
Tobiasz KubikTobiasz KubikTV,AM(T)2265
37
Julian Keiblinger
SKN St.Pölten
HV,DM,TV(P)2476
13
Mateusz GorskiMateusz GorskiGK2567
7
Wiktor NiewiarowskiWiktor NiewiarowskiAM(TC)2363
16
Jakub BudnickiJakub BudnickiHV(PC),DM(C)2363
5
Teo KurtaranTeo KurtaranDM,TV(C)2365
99
Yannick WoudstraYannick WoudstraAM,F(PTC)2373
38
Piotr GebalaPiotr GebalaDM,TV,AM(C)1863