22
Julius ERTLTHALER

Full Name: Julius Ertlthaler

Tên áo: ERTLTHALER

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 27 (Apr 25, 1997)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 62

CLB: GKS Tychy

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 16, 2024GKS Tychy77
Jan 17, 2024GKS Tychy77
Feb 2, 2022WSG Tirol77
Sep 3, 2021TSV Hartberg77
Jan 28, 2021TSV Hartberg77
Oct 1, 2020TSV Hartberg76
May 7, 2019SV Mattersburg76
Apr 26, 2018SV Mattersburg76
Oct 26, 2016SV Mattersburg73

GKS Tychy Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Bartosz SpiaczkaBartosz SpiaczkaAM,F(C)3378
14
Mateusz HolowniaMateusz HolowniaHV,DM,TV(T)2677
10
Rafal MakowskiRafal MakowskiDM,TV,AM(C)2877
22
Julius ErtlthalerJulius ErtlthalerTV,AM(C)2777
25
Wiktor ZytekWiktor ZytekHV,DM,TV(C)3075
6
Nemanja NedićNemanja NedićHV,DM(C)2975
17
Noel NiemannNoel NiemannAM(PT),F(PTC)2578
8
Marcin SzpakowskiMarcin SzpakowskiDM,TV(C)2376
15
Jakub BieronskiJakub BieronskiDM,TV,AM(C)2175
11
Marcel BlachewiczMarcel BlachewiczHV,DM,TV(T)2173
4
Marko DijakovicMarko DijakovicHV(TC),DM,TV(T)2274
9
Daniel RuminDaniel RuminAM,F(PC)2874
19
Maksymilian StangretMaksymilian StangretF(C)1963
20
Mamin SanyangMamin SanyangHV,DM,TV,AM(P)2267
21
Krzysztof MachowskiKrzysztof MachowskiHV,DM,TV,AM(P)2173
24
Dominik PolapDominik PolapHV,DM,TV,AM(P)2570
3
Jakub TeclawJakub TeclawHV,DM(C)2572
1
Marcel Lubik
FC Augsburg
GK2073
77
Tobiasz Kubik
Raków Częstochowa
TV,AM(T)2265
88
Natan DziegielewskiNatan DziegielewskiAM(PT),F(PTC)2065
37
Julian Keiblinger
SKN St.Pölten
HV,DM,TV(P)2376
13
Mateusz GorskiMateusz GorskiGK2567
7
Wiktor NiewiarowskiWiktor NiewiarowskiAM(TC)2363
16
Jakub BudnickiJakub BudnickiHV(PC),DM(C)2363
5
Teo KurtaranTeo KurtaranDM,TV(C)2265
99
Yannick WoudstraYannick WoudstraAM,F(PTC)2373