Full Name: Tobiasz Kubik
Tên áo: KUBIK
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Jan 29, 2003)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 71
CLB: Raków Częstochowa
On Loan at: Skra Częstochowa
Squad Number: 88
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 22, 2023 | Raków Częstochowa đang được đem cho mượn: Skra Częstochowa | 65 |
Jul 21, 2023 | Raków Częstochowa đang được đem cho mượn: Skra Częstochowa | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Pawel Kucharczyk | HV(TC) | 27 | 70 | ||
25 | Przemysław Sajdak | TV(C) | 24 | 68 | ||
15 | Mateusz Mackowiak | HV,DM,TV(T) | 22 | 69 | ||
22 | Mateusz Kaczmarek | TV(C),AM(PTC) | 21 | 66 | ||
11 | Mateusz Winciersz | AM(PTC) | 23 | 70 | ||
10 | Maciej Mas | F(C) | 22 | 73 | ||
26 | Igor Lawrynowicz | TV(C),AM(PTC) | 21 | 65 | ||
8 | Jan Ciucka | F(C) | 20 | 65 | ||
76 | Jakub Rajczykowski | GK | 19 | 63 | ||
16 | Jakub Niedbala | DM,TV,AM(C) | 20 | 63 | ||
21 | Olivier Wypart | HV(TC),DM(T) | 23 | 63 | ||
98 | Filip Nawrocki | HV(C) | 26 | 73 | ||
5 | Mateusz Bartosiak | HV(C) | 24 | 70 | ||
6 | Mikolaj Labojko | DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
88 | Tobiasz Kubik | TV,AM(T) | 21 | 65 | ||
88 | Natan Dziegielewski | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |